Bản dịch của từ Wall support trong tiếng Việt
Wall support
Noun [U/C] Verb Adjective

Wall support (Noun)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương tiện hỗ trợ hoặc ổn định.
A means of support or stability
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Wall support (Verb)
01
Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc gia cố cho một cái gì đó, thường theo nghĩa bóng.
To provide backing or reinforcement to something often metaphorically
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để hỗ trợ hoặc gia cố một bức tường, làm cho nó ổn định hơn.
To support or strengthen a wall making it more stable
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wall support
Không có idiom phù hợp