Bản dịch của từ Wallow trong tiếng Việt
Wallow

Wallow (Noun)
Một vùng trũng chứa bùn hoặc nước nông, được hình thành do sự đắm mình của các loài động vật có vú lớn.
A depression containing mud or shallow water, formed by the wallowing of large mammals.
The elephants enjoyed a wallow in the mud after a long day.
Các con voi thích thú khi lội trong bùn sau một ngày dài.
The buffalo found a wallow to cool off in the hot weather.
Con trâu tìm thấy một cái đầm để làm mát trong thời tiết nóng.
The rhinos created a wallow by the river for their daily bath.
Những con tê giác tạo ra một cái đầm bên sông để tắm hàng ngày.
The wallow in self-pity was evident in her demeanor.
Sự lăn lộn trong tự thương rõ ràng trên thái độ của cô ấy.
His wallow in success made him lose touch with reality.
Sự lăn lộn trong thành công của anh ấy khiến anh ấy mất liên lạc với thực tế.
The wallow in luxury led to financial troubles for many.
Sự lăn lộn trong xa hoa dẫn đến rắc rối tài chính cho nhiều người.
Wallow (Verb)
The elephants wallow in the river to cool down.
Cá voi lăn lộn trong sông để làm mát.
During the hot summer, the buffaloes wallow in the mud.
Trong mùa hè nóng, trâu lăn lộn trong bùn.
The pigs wallow in the pond to escape the heat.
Lợn lăn lộn trong ao để trốn nắng.
She wallows in social media, spending hours scrolling through feeds.
Cô ấy đắm mình trong truyền thông xã hội, dành nhiều giờ cuộn chuột qua các feed.
He wallowed in the attention he received at the social gathering.
Anh ấy đắm mình trong sự chú ý mà anh ấy nhận được tại buổi tụ tập xã hội.
The celebrity wallows in the fame and adoration from fans.
Ngôi sao đắm mình trong sự nổi tiếng và sự ngưỡng mộ từ người hâm mộ.
Dạng động từ của Wallow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wallowing |
Họ từ
Từ "wallow" có nghĩa là vùi mình hoặc nằm lăn lộn trong một chất lỏng, thường là bùn hoặc nước, và thường được sử dụng để chỉ hành động tận hưởng một cách thái quá, đặc biệt là trong cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "wallow" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự hưởng thụ. Trong cả hai biến thể, cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "wallow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "walwian", có nghĩa là lăn lộn hoặc ngâm mình. Đây bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "volvĕre", nghĩa là xoay tròn hoặc lăn. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hành động của các loài động vật như lợn, thường ngâm mình trong bùn để giữ mát. Ngày nay, "wallow" được sử dụng không chỉ để mô tả hành động thể chất mà còn diễn tả trạng thái cảm xúc của con người, như việc đắm chìm trong nỗi buồn.
Từ "wallow" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái, chẳng hạn như "wallow in self-pity" (đắm chìm trong tự thương hại) hay "wallow in grief" (đắm chìm trong nỗi buồn). Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương và các bài viết phân tích tâm lý, nhằm thể hiện việc chìm đắm trong một trạng thái cảm xúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp