Bản dịch của từ Watching and waiting trong tiếng Việt

Watching and waiting

Verb Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watching and waiting (Verb)

wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
01

Nhìn vào một vật gì đó trong một khoảng thời gian mà không di chuyển mắt.

To look at something for a period of time without moving your eyes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quan sát một cách chăm chú.

To observe attentively

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chờ đợi một cách cảnh giác để điều gì đó xảy ra.

To wait alertly for something to happen

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Watching and waiting (Noun)

wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
01

Hành động quan sát một cái gì đó hoặc một ai đó.

The action of observing something or someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái cảnh giác với nguy hiểm hoặc cơ hội có thể xảy ra.

A state of being alert to possible danger or opportunity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian quan sát.

A period of observation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Watching and waiting (Adjective)

wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
01

Liên quan đến hoặc bao gồm việc theo dõi hoặc quan sát.

Related to or involving watching or observation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Watching and waiting (Adverb)

wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
wˈɑtʃɨŋ ənd wˈeɪtɨŋ
01

Theo cách đòi hỏi phải quan sát cẩn thận.

In a manner involving watching carefully

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watching and waiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watching and waiting

Không có idiom phù hợp