Bản dịch của từ Whisked trong tiếng Việt

Whisked

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisked (Verb)

hwˈɪskt
wˈɪskt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của whisky.

Past simple and past participle of whisk.

Ví dụ

They whisked the eggs for the community breakfast last Saturday.

Họ đã đánh trứng cho bữa sáng cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

She did not whisk the ingredients quickly enough for the event.

Cô ấy đã không đánh nguyên liệu đủ nhanh cho sự kiện.

Did they whisk the cream for the charity bake sale yesterday?

Họ đã đánh kem cho phiên chợ bánh quyên góp hôm qua chưa?

Dạng động từ của Whisked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whisked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whisked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whisks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whisking

Whisked (Idiom)

wɪskt
wɪskt
01

Ném cái gì đó đi.

Whisk sth away.

Ví dụ

The volunteers whisked the donations away to those in need quickly.

Các tình nguyện viên đã mang quyên góp đi nhanh chóng cho những người cần.

They did not whisk the children away from the community event.

Họ không mang trẻ em đi khỏi sự kiện cộng đồng.

Did the organizers whisk the guests away to the VIP area?

Có phải những người tổ chức đã mang khách đến khu vực VIP không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Whisked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.