Bản dịch của từ Whisked trong tiếng Việt
Whisked

Whisked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của whisky.
Past simple and past participle of whisk.
They whisked the eggs for the community breakfast last Saturday.
Họ đã đánh trứng cho bữa sáng cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She did not whisk the ingredients quickly enough for the event.
Cô ấy đã không đánh nguyên liệu đủ nhanh cho sự kiện.
Did they whisk the cream for the charity bake sale yesterday?
Họ đã đánh kem cho phiên chợ bánh quyên góp hôm qua chưa?
Dạng động từ của Whisked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whisked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whisked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whisks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whisking |
Whisked (Idiom)
The volunteers whisked the donations away to those in need quickly.
Các tình nguyện viên đã mang quyên góp đi nhanh chóng cho những người cần.
They did not whisk the children away from the community event.
Họ không mang trẻ em đi khỏi sự kiện cộng đồng.
Did the organizers whisk the guests away to the VIP area?
Có phải những người tổ chức đã mang khách đến khu vực VIP không?
Họ từ
Từ "whisked" là dạng quá khứ của động từ "whisk", có nghĩa là đánh hoặc khuấy nhanh, thường xuyên dùng trong nấu ăn để tạo bọt hoặc hòa trộn nguyên liệu. Trong tiếng Anh Anh, "whisk" có thể chỉ việc sử dụng dụng cụ đánh trứng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hành động khuấy nhanh chung. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ở cách phát âm, với trọng âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "whisked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whisk", được hình thành từ tiếng Middle English "whisk(en)", có nghĩa là vung vẩy hoặc quất. Gốc Latin của từ này chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "vuscare", có nghĩa là quét, đánh đập. Qua thời gian, "whisked" đã trở thành từ chỉ hành động chuyển động nhanh chóng và nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn để miêu tả việc đánh trứng hoặc các hỗn hợp khác một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "whisked" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi mô tả quá trình chuẩn bị thực phẩm hoặc hành động nhanh chóng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và biểu cảm về nghệ thuật nấu ăn cũng khá cao. Trong ngữ cảnh khác, "whisked" có thể được sử dụng để chỉ sự di chuyển nhanh chóng hoặc bất ngờ, như trong việc "whisked away" để mô tả hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
