Bản dịch của từ Whisk trong tiếng Việt

Whisk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisk(Noun)

hwˈɪsk
ɪsk
01

Dụng cụ đánh trứng hoặc kem.

A utensil for whipping eggs or cream.

Ví dụ
02

Một bó cỏ, cành cây hoặc lông cứng để đuổi bụi hoặc ruồi.

A bunch of grass twigs or bristles for removing dust or flies.

Ví dụ
03

Một hành động hoặc chuyển động ngắn gọn, nhanh chóng.

A brief rapid action or movement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Whisk (Noun)

SingularPlural

Whisk

Whisks

Whisk(Verb)

hwˈɪsk
ɪsk
01

Đánh hoặc khuấy (một chất, đặc biệt là kem hoặc trứng) với chuyển động nhẹ và nhanh.

Beat or stir a substance especially cream or eggs with a light rapid movement.

Ví dụ
02

Đưa hoặc di chuyển (ai đó hoặc cái gì đó) đi đâu đó một cách đột ngột và nhanh chóng.

Take or move someone or something somewhere suddenly and quickly.

Ví dụ

Dạng động từ của Whisk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whisked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whisked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whisks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whisking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ