Bản dịch của từ Whisks trong tiếng Việt

Whisks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisks (Noun)

hwˈɪsks
wˈɪsks
01

Dụng cụ nhà bếp bao gồm một bó sợi hoặc mảnh lông ngựa, nhựa, v.v., được gắn chặt với nhau ở một đầu.

Kitchen utensils consisting of a bunch of strands or pieces of horsehair plastic etc fastened together at one end.

Ví dụ

Many chefs use whisks to prepare sauces and desserts in restaurants.

Nhiều đầu bếp sử dụng dụng cụ đánh trứng để chuẩn bị sốt và món tráng miệng trong nhà hàng.

Not all kitchens have whisks, which can affect cooking quality.

Không phải tất cả các bếp đều có dụng cụ đánh trứng, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng nấu ăn.

Do you think whisks are essential tools for every home cook?

Bạn có nghĩ rằng dụng cụ đánh trứng là công cụ thiết yếu cho mọi đầu bếp tại nhà không?

Dạng danh từ của Whisks (Noun)

SingularPlural

Whisk

Whisks

Whisks (Verb)

hwˈɪsks
wˈɪsks
01

Đưa cái gì đó hoặc ai đó đi nơi khác một cách đột ngột và nhanh chóng.

To take something or someone somewhere else suddenly and quickly.

Ví dụ

The event whisks friends away to a beautiful beach in Miami.

Sự kiện đưa bạn bè đến một bãi biển đẹp ở Miami.

The sudden announcement does not whisks participants to another location.

Thông báo đột ngột không đưa người tham gia đến một địa điểm khác.

Does the festival whisks people to the city center every year?

Liệu lễ hội có đưa mọi người đến trung tâm thành phố mỗi năm không?

Dạng động từ của Whisks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whisked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whisked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whisks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whisking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Whisks

Không có idiom phù hợp