Bản dịch của từ Whisks trong tiếng Việt
Whisks

Whisks (Noun)
Many chefs use whisks to prepare sauces and desserts in restaurants.
Nhiều đầu bếp sử dụng dụng cụ đánh trứng để chuẩn bị sốt và món tráng miệng trong nhà hàng.
Not all kitchens have whisks, which can affect cooking quality.
Không phải tất cả các bếp đều có dụng cụ đánh trứng, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng nấu ăn.
Do you think whisks are essential tools for every home cook?
Bạn có nghĩ rằng dụng cụ đánh trứng là công cụ thiết yếu cho mọi đầu bếp tại nhà không?
Dạng danh từ của Whisks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisk | Whisks |
Whisks (Verb)
The event whisks friends away to a beautiful beach in Miami.
Sự kiện đưa bạn bè đến một bãi biển đẹp ở Miami.
The sudden announcement does not whisks participants to another location.
Thông báo đột ngột không đưa người tham gia đến một địa điểm khác.
Does the festival whisks people to the city center every year?
Liệu lễ hội có đưa mọi người đến trung tâm thành phố mỗi năm không?
Dạng động từ của Whisks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whisked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whisked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whisks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whisking |
Họ từ
Từ "whisks" là danh từ số nhiều của "whisk", chỉ dụng cụ làm bếp dùng để đánh trứng, kem hoặc trộn bột. Whisk thường có dạng hình chóp với tay cầm dài và các dây kim loại hoặc nhựa tạo thành lưới, giúp tạo ra không khí trong quá trình đánh. Trong tiếng Anh, "whisk" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn.
Từ "whisk" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ động từ tiếng Ảo từ "whisk", có nghĩa là "quét" hoặc "quay". Rễ từ này có thể liên kết với cụm từ tiếng Latinh "viscare", nghĩa là "làm cho hơi thở" hay "quét đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "whisk" được sử dụng để chỉ dụng cụ nhà bếp nhằm đánh trứng hoặc trộn nguyên liệu, phản ánh sự nhanh chóng và tiết kiệm công sức trong quá trình chế biến thực phẩm.
Từ "whisks" là danh từ số nhiều thuộc nhóm từ vựng về đồ dùng nhà bếp, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nấu ăn và chế biến thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về công thức nấu ăn hoặc các sản phẩm, thiết bị liên quan đến ẩm thực. "Whisks" có thể được tìm thấy trong các bài đọc mô tả quy trình chế biến món ăn hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết bị nhà bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
