Bản dịch của từ Whiz trong tiếng Việt
Whiz
Whiz (Verb)
She whizzed past me in the crowded social event.
Cô ấy lao vun vút qua tôi trong sự kiện xã hội đông đúc.
The children whizzed around the playground during the school picnic.
Những đứa trẻ lao vun vút xung quanh sân chơi trong chuyến dã ngoại của trường.
After a few drinks, he needed to whiz urgently.
Sau một vài ly rượu, anh ấy cần đi tiểu gấp.
She discreetly whizzed behind the bushes during the picnic.
Cô ấy đi tiểu một cách kín đáo phía sau bụi cây trong chuyến dã ngoại.
The skateboard whizzed past the park, catching everyone's attention.
Ván trượt vèo qua công viên, thu hút mọi người.
The bicycle whizzed by, leaving a trail of dust behind.
Chiếc xe đạp vèo qua, để lại dấu vết của bụi.
Whiz (Noun)
(anh, tiếng lóng, không đếm được) amphetamine.
(uk, slang, uncountable) amphetamine.
She's known for her addiction to whiz.
Cô ấy nổi tiếng với việc nghiện whiz.
The police arrested a group for selling whiz.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm vì bán whiz.
(thông tục) người có kỹ năng đặc biệt về việc gì đó.
(informal) someone who is remarkably skilled at something.
She's a social media whiz, gaining thousands of followers.
Cô ấy là một chuyên gia truyền thông xã hội, thu hút hàng nghìn người theo dõi.
The event planner is a whiz at organizing large gatherings.
Người lên kế hoạch sự kiện là một chuyên gia trong việc tổ chức các buổi tụ tập lớn.
The whiz of the espresso machine filled the bustling cafe.
Âm thanh rít của máy pha cà phê lấp đầy quán cà phê sôi động.
The whiz of the blender mixed up the fresh smoothie.
Âm thanh rít của máy xay trộn lẫn đều sinh tố tươi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp