Bản dịch của từ Whiz trong tiếng Việt
Whiz

Whiz (Verb)
She whizzed past me in the crowded social event.
Cô ấy lao vun vút qua tôi trong sự kiện xã hội đông đúc.
The children whizzed around the playground during the school picnic.
Những đứa trẻ lao vun vút xung quanh sân chơi trong chuyến dã ngoại của trường.
The guests whizzed through the dance floor at the charity fundraiser.
Các khách mời lao vun vút qua sàn nhảy tại buổi gây quỹ từ thiện.
After a few drinks, he needed to whiz urgently.
Sau một vài ly rượu, anh ấy cần đi tiểu gấp.
She discreetly whizzed behind the bushes during the picnic.
Cô ấy đi tiểu một cách kín đáo phía sau bụi cây trong chuyến dã ngoại.
The child asked to whiz before the long car journey.
Đứa trẻ yêu cầu đi tiểu trước chuyến đi ô tô dài.
The skateboard whizzed past the park, catching everyone's attention.
Ván trượt vèo qua công viên, thu hút mọi người.
The bicycle whizzed by, leaving a trail of dust behind.
Chiếc xe đạp vèo qua, để lại dấu vết của bụi.
The car whizzes down the highway, creating a loud noise.
Chiếc xe ô tô vèo qua xa lộ, tạo ra tiếng ồn.
Dạng động từ của Whiz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whiz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whizzing |
Whiz (Noun)
(anh, tiếng lóng, không đếm được) amphetamine.
(uk, slang, uncountable) amphetamine.
She's known for her addiction to whiz.
Cô ấy nổi tiếng với việc nghiện whiz.
The police arrested a group for selling whiz.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm vì bán whiz.
The government launched a campaign to combat whiz abuse.
Chính phủ triển khai một chiến dịch để chống lại việc lạm dụng whiz.
(thông tục) người có kỹ năng đặc biệt về việc gì đó.
(informal) someone who is remarkably skilled at something.
She's a social media whiz, gaining thousands of followers.
Cô ấy là một chuyên gia truyền thông xã hội, thu hút hàng nghìn người theo dõi.
The event planner is a whiz at organizing large gatherings.
Người lên kế hoạch sự kiện là một chuyên gia trong việc tổ chức các buổi tụ tập lớn.
He's a whiz in community engagement, always coming up with creative ideas.
Anh ấy là một chuyên gia trong việc tương tác cộng đồng, luôn đem đến những ý tưởng sáng tạo.
The whiz of the espresso machine filled the bustling cafe.
Âm thanh rít của máy pha cà phê lấp đầy quán cà phê sôi động.
The whiz of the blender mixed up the fresh smoothie.
Âm thanh rít của máy xay trộn lẫn đều sinh tố tươi.
The whiz of the printer echoed in the open-plan office space.
Âm thanh rít của máy in vang lên trong không gian văn phòng mở.
Dạng danh từ của Whiz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whiz | Whizzes |
Họ từ
Từ "whiz" có nghĩa là một người có khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, thường chỉ về kỹ năng hoặc sự thông minh. Trong tiếng Anh Mỹ, "whiz" thường được sử dụng để chỉ một người giỏi về công nghệ hoặc học thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ một người trẻ tuổi nhanh nhẹn và thông minh. Phiên âm và ngữ cảnh có thể thay đổi giữa hai phiên bản, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản thường được hiểu tương tự.
Từ "whiz" có nguồn gốc từ tiếng Anh năm 19 thế kỷ, có khả năng liên quan đến động từ "whiz" trong tiếng Anh cổ, biểu thị cho hành động di chuyển nhanh hoặc phát ra âm thanh trong quá trình chuyển động. Cảm giác nhanh chóng, tài năng hay sự thông minh được gắn liền với từ này, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ những người có kỹ năng xuất sắc hoặc đạt được thành công một cách nhanh chóng trong một lĩnh vực cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chú ý đến tốc độ và khả năng vượt trội của cá nhân.
Từ "whiz" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, khi người dùng mô tả sự xuất sắc hoặc nhanh nhẹn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh thường gặp, "whiz" thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng vượt trội, như "math whiz" (chuyên gia toán học) hay "tech whiz" (chuyên gia công nghệ). Từ này thường gợi lên hình ảnh tích cực về khả năng và sự năng động của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp