Bản dịch của từ Wilt trong tiếng Việt
Wilt

Wilt (Noun)
The wilt affecting the crops devastated the community's agricultural economy.
Bệnh héo ảnh hưởng đến mùa màng đã tàn phá nền kinh tế nông nghiệp của cộng đồng.
The wilt spreading through the flowers caused concern among the gardeners.
Héo lan qua những bông hoa khiến những người làm vườn lo lắng.
The wilt in the trees led to a decline in the neighborhood's greenery.
Cây héo trên cây dẫn đến sự suy giảm cây xanh của khu phố.
Wilt (Verb)
The flowers wilted in the scorching sun.
Những bông hoa héo rũ dưới nắng thiêu đốt.
Her enthusiasm began to wilt after facing rejection.
Sự nhiệt tình của cô bắt đầu héo mòn sau khi bị từ chối.
The team's spirit wilted when they lost the championship.
Tinh thần của toàn đội héo úa khi mất chức vô địch.
After the farmers wilted the grass, they baled it for silage.
Sau khi những người nông dân làm héo cỏ, họ đóng kiện để làm thức ăn ủ chua.
The community came together to wilt the crop for winter feed.
Cộng đồng cùng nhau làm héo cây trồng để làm thức ăn cho mùa đông.
She wilted the hay in the sun before storing it in the barn.
Cô phơi cỏ khô dưới nắng trước khi cất vào kho.
Kết hợp từ của Wilt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to wilt Bắt đầu héo | Her confidence began to wilt during the ielts speaking test. Sự tự tin của cô ấy bắt đầu suy giảm trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "wilt" có nghĩa là héo, thường chỉ trạng thái của cây cỏ khi mất nước hoặc không còn sức sống. Trong tiếng Anh, "wilt" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả sự suy giảm trạng thái sống hoặc sự yếu đuối, có thể áp dụng cho con người khi gặp áp lực tâm lý.
Từ "wilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiltan", mang ý nghĩa "gập lại" hoặc "bẻ cong". Ngoài ra, từ này có thể truy nguyên từ gốc Latin "volvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoay". Qua thời gian, nghĩa của từ "wilt" đã phát triển thành trạng thái thực vật héo úa do thiếu nước hoặc chất dinh dưỡng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh của cây cối khi không còn sức sống, bị gập lại và suy yếu.
Từ "wilt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề sinh học, môi trường và thực vật. Tần suất sử dụng trong ngữ cảnh học thuật là trung bình. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả tình trạng của cây cối hay hoa khi thiếu nước hoặc sức sống. Tình huống thông dụng có thể bao gồm thảo luận về sự sống và cái chết của thực vật, ảnh hưởng của khí hậu hoặc chăm sóc cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp