Bản dịch của từ Wilted trong tiếng Việt

Wilted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilted (Adjective)

01

Khập khiễng và rũ xuống.

Limp and drooping.

Ví dụ

The wilted flowers in the vase looked sad during the party.

Những bông hoa héo trong bình trông buồn trong bữa tiệc.

The decorations were not wilted; they were fresh and vibrant.

Những đồ trang trí không héo; chúng tươi tắn và sống động.

Are the wilted plants still in the community garden?

Những cây héo có còn trong vườn cộng đồng không?

Wilted (Verb)

wˈɪltɪd
wˈɪltɪd
01

Trở nên khập khiễng và rũ xuống.

Becoming limp and drooping.

Ví dụ

The flowers wilted quickly in the summer heat of July.

Những bông hoa héo nhanh chóng dưới cái nóng mùa hè tháng Bảy.

The plants did not wilt during the social event last week.

Những cây không héo trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the flowers wilt at the outdoor wedding last Saturday?

Những bông hoa có héo trong đám cưới ngoài trời thứ Bảy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wilted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilted

Không có idiom phù hợp