Bản dịch của từ Wilted trong tiếng Việt
Wilted

Wilted (Adjective)
The wilted flowers in the vase looked sad during the party.
Những bông hoa héo trong bình trông buồn trong bữa tiệc.
The decorations were not wilted; they were fresh and vibrant.
Những đồ trang trí không héo; chúng tươi tắn và sống động.
Are the wilted plants still in the community garden?
Những cây héo có còn trong vườn cộng đồng không?
Wilted (Verb)
The flowers wilted quickly in the summer heat of July.
Những bông hoa héo nhanh chóng dưới cái nóng mùa hè tháng Bảy.
The plants did not wilt during the social event last week.
Những cây không héo trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the flowers wilt at the outdoor wedding last Saturday?
Những bông hoa có héo trong đám cưới ngoài trời thứ Bảy tuần trước không?
Họ từ
Từ "wilted" được sử dụng để chỉ trạng thái của một thực vật, đặc biệt là hoa, khi nó mất nước, dẫn đến việc lá hoặc cánh hoa trở nên mềm đi, gục xuống và không còn sức sống. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng một cây trồng không được chăm sóc đúng cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "wilted" được sử dụng tương tự với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "wilted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wilt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "vilter", có nghĩa là làm héo hoặc làm suy yếu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "vilitare", liên quan đến trạng thái yếu ớt, không còn sức sống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ mật thiết giữa độ ẩm và sức sống của thực vật. Hiện nay, "wilted" thường được sử dụng để chỉ trạng thái héo, khô vằn, thiếu sức sống trong cả bối cảnh tự nhiên và hình tượng.
Từ "wilted" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả trạng thái của thực vật hoặc cảm xúc con người. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các bài kiểm tra, nhưng vẫn có thể thấy trong các đoạn văn bàn về môi trường hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, “wilted” thường được dùng để chỉ hoa hoặc rau nuôi trồng bị héo, phản ánh sự thiếu nước hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp