Bản dịch của từ Wilts trong tiếng Việt

Wilts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilts (Verb)

wɪlts
wˈɪlts
01

Khiến (một cây) héo úa hoặc mất đi sự tươi mới.

To cause a plant to droop or lose freshness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm giảm sức mạnh hoặc sức sống.

To decline in strength or vigor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

(của một cây) mất đi sự tươi mới và sức sống.

Of a plant to lose freshness and vitality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Wilts (Noun)

01

Trạng thái rũ xuống hoặc mất độ tươi.

A state of drooping or loss of freshness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình héo úa.

The process of wilting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wilts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilts

Không có idiom phù hợp