Đây là set từ vựng bao gồm 15 tính từ miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5
TT
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | brave can đảm Từ tùy chỉnh | Adjective | can đảm Ready to face and endure danger or pain showing courage. | |
2 | diplomatic biết ngoại giao, khéo léo Từ tùy chỉnh | Adjective | biết ngoại giao, khéo léo Of or concerning diplomacy. | |
3 | altruistic vị tha Từ tùy chỉnh | Adjective | vị tha Regardful of others beneficent unselfish. | |
4 | tenacious kiên trì Từ tùy chỉnh | Adjective | kiên trì Tending to keep a firm hold of something; clinging or adhering closely. | |
5 | reliable đáng tin cậy Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng tin cậy Reliable, can be relied on. | |
6 | optimistic lạc quan Từ tùy chỉnh | Adjective | lạc quan Expecting the best in all possible ways. | |
7 | meticulous tỉ mỉ Từ tùy chỉnh | Adjective | tỉ mỉ Showing great attention to detail; very careful and precise. | |
8 | laid-back thư giãn, thoải mái Từ tùy chỉnh | Adjective | thư giãn, thoải mái Relaxed and easygoing. | |
9 | passionate say đắm, đam mê Từ tùy chỉnh | Adjective | say đắm, đam mê Having, showing, or caused by strong feelings or beliefs. | |
10 | eccentric kỳ dị Từ tùy chỉnh | Adjective | kỳ dị Not placed centrally or not having its axis or other part placed centrally. | |
11 | assertive quả quyết Từ tùy chỉnh | Adjective | quả quyết Having or showing a confident and forceful personality. | |
12 | secrective kín đáo Từ tùy chỉnh | Adjective | kín đáo | |
13 | arrogant kiêu ngạo Từ tùy chỉnh | Adjective | kiêu ngạo Having or revealing an exaggerated sense of ones own importance or abilities. | |
14 | approachable dễ gần Từ tùy chỉnh | Adjective | dễ gần (of a place) able to be reached from a particular direction or by a particular means. | |
15 | impulsive bốc đồng Từ tùy chỉnh | Adjective | bốc đồng Acting as an impulse. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
