Từ đồng nghĩa "increase" và "decrease"
A
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | surge Một chuyển động mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc bởi một lực tự nhiên như thủy triều. | Noun | Một chuyển động mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc bởi một lực tự nhiên như thủy triều. A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
2 | soar Bay hoặc bay cao trong không khí. | Verb | Bay hoặc bay cao trong không khí. Fly or rise high in the air. | |
3 | rocket Tấn công bằng tên lửa đẩy. | Verb | Tấn công bằng tên lửa đẩy. Attack with rocketpropelled missiles. | |
4 | fall Sự xuống dốc, sự giảm sút. | Noun [C] | Sự xuống dốc, sự giảm sút. Decline, decline. | |
5 | plummet Rơi hoặc rơi thẳng xuống ở tốc độ cao. | Verb | Rơi hoặc rơi thẳng xuống ở tốc độ cao. Fall or drop straight down at high speed. | |
6 | dip (chuyển tiếp) Chữa bệnh cho gia súc, cừu bằng cách ngâm trong dung dịch hóa chất. | Verb | (chuyển tiếp) Chữa bệnh cho gia súc, cừu bằng cách ngâm trong dung dịch hóa chất. (transitive) To treat cattle or sheep by immersion in chemical solution. | |
7 | climb Leo lên, tiến lên, tăng lên. | Verb | Leo lên, tiến lên, tăng lên. Climb, advance, increase. | |
8 | shoot up tăng nhanh và nhiều. | Verb | tăng nhanh và nhiều. to increase quickly and by a lot. | |
9 | sink Đi xuống dưới bề mặt của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; bị nhấn chìm. | Verb | Đi xuống dưới bề mặt của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; bị nhấn chìm. Go down below the surface of something, especially of a liquid; become submerged. | |
10 | plunge quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm. | Verb | quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm. simple past and past participle of plunge. | |
11 | fall Sự xuống dốc, sự giảm sút. | Noun [C] | Sự xuống dốc, sự giảm sút. Decline, decline. | |
12 | drop Từ bỏ hoặc ngừng (một quá trình hành động hoặc nghiên cứu) | Verb | Từ bỏ hoặc ngừng (một quá trình hành động hoặc nghiên cứu) Abandon or discontinue a course of action or study. | |
13 | rise Tăng lên, mọc lên, phát triển lên. | Verb | Tăng lên, mọc lên, phát triển lên. Increase, grow, grow. | |
14 | diminish | Verb | Make or become less. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
