Đánh giá hiệu suất

Đề bài 8 - IELTS Writing Task 1 Vocabulary

0 lượt lưu về

Từ đồng nghĩa "increase" và "decrease"

A

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1surge

Một chuyển động mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc bởi một lực tự nhiên như thủy triều.

Noun

Một chuyển động mạnh mẽ về phía trước hoặc hướng lên trên, đặc biệt là bởi một đám đông hoặc bởi một lực tự nhiên như thủy triều.

A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide.

2soar

Bay hoặc bay cao trong không khí.

Verb

Bay hoặc bay cao trong không khí.

Fly or rise high in the air.

3rocket

Tấn công bằng tên lửa đẩy.

Verb

Tấn công bằng tên lửa đẩy.

Attack with rocketpropelled missiles.

4fall

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Noun [C]

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Decline, decline.

5plummet

Rơi hoặc rơi thẳng xuống ở tốc độ cao.

Verb

Rơi hoặc rơi thẳng xuống ở tốc độ cao.

Fall or drop straight down at high speed.

6dip

(chuyển tiếp) Chữa bệnh cho gia súc, cừu bằng cách ngâm trong dung dịch hóa chất.

Verb

(chuyển tiếp) Chữa bệnh cho gia súc, cừu bằng cách ngâm trong dung dịch hóa chất.

(transitive) To treat cattle or sheep by immersion in chemical solution.

7climb

Leo lên, tiến lên, tăng lên.

Verb

Leo lên, tiến lên, tăng lên.

Climb, advance, increase.

8shoot up

tăng nhanh và nhiều.

Verb

tăng nhanh và nhiều.

to increase quickly and by a lot.

9sink

Đi xuống dưới bề mặt của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; bị nhấn chìm.

Verb

Đi xuống dưới bề mặt của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; bị nhấn chìm.

Go down below the surface of something, especially of a liquid; become submerged.

10plunge

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm.

Verb

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm.

simple past and past participle of plunge.

11fall

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Noun [C]

Sự xuống dốc, sự giảm sút.

Decline, decline.

12drop

Từ bỏ hoặc ngừng (một quá trình hành động hoặc nghiên cứu)

Verb

Từ bỏ hoặc ngừng (một quá trình hành động hoặc nghiên cứu)

Abandon or discontinue a course of action or study.

13rise

Tăng lên, mọc lên, phát triển lên.

Verb

Tăng lên, mọc lên, phát triển lên.

Increase, grow, grow.

14diminish

Verb

Make or become less.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu