Bản dịch của từ Abused trong tiếng Việt
Abused

Abused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lạm dụng.
Simple past and past participle of abuse.
She abused her power by mistreating her subordinates.
Cô ấy lạm dụng quyền lực bằng cách ngược đãi cấp dưới của mình.
He did not abuse the privilege of having extra time in IELTS.
Anh ấy không lạm dụng đặc quyền có thêm thời gian trong IELTS.
Did they abuse the system to get higher scores in writing?
Họ có lạm dụng hệ thống để đạt điểm cao hơn trong phần viết không?
Dạng động từ của Abused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abusing |
Họ từ
Từ "abused" là phân từ của động từ "abuse", mang nghĩa là bị ngược đãi, hành hạ hoặc sử dụng sai mục đích. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh là động từ và tính từ, thường chỉ đến sự tổn hại về thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, "abused" có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau hoặc được nhấn mạnh khác nhau về mức độ.
Từ "abused" bắt nguồn từ động từ Latin "abutere", có nghĩa là "lạm dụng" hoặc "dùng sai". "Abutere" được cấu thành từ tiền tố "ab-" (xa, ra khỏi) và "uti" (sử dụng). Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh Middle Ages dưới dạng "abusen", phản ánh hành động lạm dụng quyền hạn hoặc sự tin tưởng. Ngày nay, "abused" chỉ hành vi sử dụng bạo lực, ngược đãi hoặc lạm dụng một cách có hại, gắn liền với các khía cạnh xã hội và tâm lý.
Từ "abused" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề xã hội như bạo lực gia đình và lạm dụng trẻ em. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để bày tỏ ý kiến về các tình huống đau khổ hoặc châm biếm liên quan đến nhân quyền. Ngoài ra, "abused" thường gặp trong các văn bản nghiên cứu và báo cáo xã hội, nơi phân tích nguyên nhân và hệ quả của các hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



