Bản dịch của từ Actual malice trong tiếng Việt
Actual malice

Actual malice (Noun)
The court proved actual malice in the Smith case last year.
Tòa án đã chứng minh sự ác ý thực sự trong vụ Smith năm ngoái.
The article did not show actual malice against the politician.
Bài báo không thể hiện sự ác ý thực sự đối với chính trị gia.
How can we determine actual malice in social media posts?
Làm thế nào chúng ta có thể xác định sự ác ý thực sự trong bài đăng mạng xã hội?
The journalist's actual malice was proven in the court case.
Sự ác ý thực sự của nhà báo đã được chứng minh trong phiên tòa.
The defense did not show actual malice in their statements.
Bên bào chữa không cho thấy sự ác ý thực sự trong các tuyên bố.
What constitutes actual malice in social media posts?
Sự ác ý thực sự trong các bài đăng trên mạng xã hội được xác định như thế nào?
Một khái niệm quan trọng trong các vụ án phỉ báng, đặc biệt là những vụ liên quan đến các nhân vật hoặc quan chức công.
A key concept in defamation cases, particularly those involving public figures or officials.
The journalist proved actual malice in the Smith defamation case.
Nhà báo đã chứng minh ác ý thực sự trong vụ kiện phỉ báng Smith.
There is no actual malice in the article about Mayor Johnson.
Không có ác ý thực sự trong bài viết về Thị trưởng Johnson.
What constitutes actual malice in public figure defamation cases?
Ác ý thực sự được định nghĩa như thế nào trong các vụ kiện phỉ báng người nổi tiếng?