Bản dịch của từ Actual malice trong tiếng Việt

Actual malice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actual malice (Noun)

ˈæktʃəwəl mˈæləs
ˈæktʃəwəl mˈæləs
01

Tiêu chuẩn pháp lý để chứng minh rằng một tuyên bố được thực hiện với nhận thức về sự giả mạo của nó hoặc với sự xem thường liều lĩnh đối với sự thật.

The legal standard of proving that a statement was made with knowledge of its falsity or with reckless disregard for the truth.

Ví dụ

The court proved actual malice in the Smith case last year.

Tòa án đã chứng minh sự ác ý thực sự trong vụ Smith năm ngoái.

The article did not show actual malice against the politician.

Bài báo không thể hiện sự ác ý thực sự đối với chính trị gia.

How can we determine actual malice in social media posts?

Làm thế nào chúng ta có thể xác định sự ác ý thực sự trong bài đăng mạng xã hội?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong luật hoa kỳ để chỉ trạng thái tâm lý của một người thực hiện tuyên bố phỉ báng.

A term used in united states law to indicate the mental state of a person making a defamatory statement.

Ví dụ

The journalist's actual malice was proven in the court case.

Sự ác ý thực sự của nhà báo đã được chứng minh trong phiên tòa.

The defense did not show actual malice in their statements.

Bên bào chữa không cho thấy sự ác ý thực sự trong các tuyên bố.

What constitutes actual malice in social media posts?

Sự ác ý thực sự trong các bài đăng trên mạng xã hội được xác định như thế nào?

03

Một khái niệm quan trọng trong các vụ án phỉ báng, đặc biệt là những vụ liên quan đến các nhân vật hoặc quan chức công.

A key concept in defamation cases, particularly those involving public figures or officials.

Ví dụ

The journalist proved actual malice in the Smith defamation case.

Nhà báo đã chứng minh ác ý thực sự trong vụ kiện phỉ báng Smith.

There is no actual malice in the article about Mayor Johnson.

Không có ác ý thực sự trong bài viết về Thị trưởng Johnson.

What constitutes actual malice in public figure defamation cases?

Ác ý thực sự được định nghĩa như thế nào trong các vụ kiện phỉ báng người nổi tiếng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actual malice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actual malice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.