Bản dịch của từ Add on trong tiếng Việt
Add on

Add on (Verb)
He decided to add on extra time to the meeting agenda.
Anh ấy quyết định bổ sung thêm thời gian vào chương trình họp.
She suggested to add on more activities to the social event.
Cô ấy đề nghị bổ sung thêm nhiều hoạt động hơn cho sự kiện xã hội.
The team planned to add on a charity fundraiser to the community fair.
Nhóm dự định bổ sung thêm một hoạt động gây quỹ từ thiện cho hội chợ cộng đồng.
She decided to add on a PS to her message.
Cô ấy quyết định thêm PS vào tin nhắn của mình.
I always add on a smiley face to my texts.
Tôi luôn thêm hình mặt cười vào tin nhắn của mình.
He likes to add on emojis to his social media posts.
Anh ấy thích thêm biểu tượng cảm xúc vào các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Add on (Noun)
The new add-on to the smartphone improved camera quality.
Tiện ích bổ sung mới cho điện thoại thông minh đã cải thiện chất lượng camera.
She purchased an add-on for her computer to increase storage.
Cô ấy đã mua một tiện ích bổ sung cho máy tính của mình để tăng dung lượng lưu trữ.
The add-on feature on the app made it more user-friendly.
Tính năng bổ sung trên ứng dụng khiến ứng dụng trở nên thân thiện hơn với người dùng.
In social media, emojis are a fun add on to messages.
Trên mạng xã hội, biểu tượng cảm xúc là một tiện ích bổ sung thú vị cho tin nhắn.
Some people consider filters on photos as a social add on.
Một số người coi các bộ lọc trên ảnh là một tiện ích xã hội.
Online games often have in-app purchases as a social add on.
Trò chơi trực tuyến thường có tính năng mua hàng trong ứng dụng như một tiện ích xã hội.
Add on (Adjective)
Bổ sung, đặc biệt là cho một cái gì đó đã tồn tại.
Additional, especially to something that already exists.
The add on features of the new social media platform are impressive.
Các tính năng bổ sung của nền tảng truyền thông xã hội mới rất ấn tượng.
She purchased an add on service to enhance her social media experience.
Cô ấy đã mua một dịch vụ bổ sung để nâng cao trải nghiệm truyền thông xã hội của mình.
The add on benefits of the social club membership are worth it.
Các lợi ích bổ sung của tư cách thành viên câu lạc bộ xã hội là xứng đáng.
Add on (Preposition)
Social media is an add on to modern communication methods.
Phương tiện truyền thông xã hội là một phần bổ sung cho các phương thức giao tiếp hiện đại.
He sees volunteering as an add on to his social life.
Anh ấy coi hoạt động tình nguyện là một phần bổ sung cho đời sống xã hội của mình.
The charity event was an add on to the community festival.
Sự kiện từ thiện là một phần bổ sung cho lễ hội cộng đồng.
Từ "add on" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thêm vào" hoặc "bổ sung". Trong ngữ cảnh thương mại hoặc công nghệ, nó thường chỉ những tính năng, sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho cái gì đó đã có sẵn. Về ngôn ngữ, "add-on" trong tiếng Anh Mỹ thường được thừa nhận hơn, trong khi "addition" có thể được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ một khái niệm hoặc mục tổng quát hơn. Tuy nhiên, "add-on" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "add on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "addere" có nghĩa là "thêm vào". Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20, thường để chỉ hành động bổ sung một phần nào đó vào cái đã có. Sự phát triển của cả từ và nghĩa cho thấy rằng "add on" không chỉ đơn thuần là việc thêm vào, mà còn mang hàm ý nâng cao hoặc mở rộng một cái gì đó đã tồn tại.
Từ "add on" thường được gặp trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc mở rộng ý tưởng hoặc thông tin. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài luận có thể cao khi thí sinh muốn nhấn mạnh sự bổ sung hoặc phát triển khái niệm. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "add on" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ, như khi đề cập đến các tính năng bổ sung của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



