Bản dịch của từ Add on trong tiếng Việt

Add on

Verb Noun [U/C] Adjective Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add on (Verb)

ˈædən
ˈædən
01

Đặt cái gì đó với cái gì khác.

To put something with something else.

Ví dụ

He decided to add on extra time to the meeting agenda.

Anh ấy quyết định bổ sung thêm thời gian vào chương trình họp.

She suggested to add on more activities to the social event.

Cô ấy đề nghị bổ sung thêm nhiều hoạt động hơn cho sự kiện xã hội.

The team planned to add on a charity fundraiser to the community fair.

Nhóm dự định bổ sung thêm một hoạt động gây quỹ từ thiện cho hội chợ cộng đồng.

02

Để bao gồm thông tin bổ sung hoặc một mục riêng biệt với một lá thư hoặc email.

To include extra information or a separate item with a letter or an email.

Ví dụ

She decided to add on a PS to her message.

Cô ấy quyết định thêm PS vào tin nhắn của mình.

I always add on a smiley face to my texts.

Tôi luôn thêm hình mặt cười vào tin nhắn của mình.

He likes to add on emojis to his social media posts.

Anh ấy thích thêm biểu tượng cảm xúc vào các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Add on (Noun)

ˈædən
ˈædən
01

Một thiết bị mà bạn thêm vào máy hoặc công cụ.

A piece of equipment that you add to a machine or a tool.

Ví dụ

The new add-on to the smartphone improved camera quality.

Tiện ích bổ sung mới cho điện thoại thông minh đã cải thiện chất lượng camera.

She purchased an add-on for her computer to increase storage.

Cô ấy đã mua một tiện ích bổ sung cho máy tính của mình để tăng dung lượng lưu trữ.

The add-on feature on the app made it more user-friendly.

Tính năng bổ sung trên ứng dụng khiến ứng dụng trở nên thân thiện hơn với người dùng.

02

Một điều bổ sung hữu ích nhưng không cần thiết.

An extra thing that is useful but not essential.

Ví dụ

In social media, emojis are a fun add on to messages.

Trên mạng xã hội, biểu tượng cảm xúc là một tiện ích bổ sung thú vị cho tin nhắn.

Some people consider filters on photos as a social add on.

Một số người coi các bộ lọc trên ảnh là một tiện ích xã hội.

Online games often have in-app purchases as a social add on.

Trò chơi trực tuyến thường có tính năng mua hàng trong ứng dụng như một tiện ích xã hội.

Add on (Adjective)

ˈædən
ˈædən