Bản dịch của từ Alternated trong tiếng Việt
Alternated

Alternated (Verb)
Đan xen hoặc xen kẽ với.
Interweave or be interspersed with.
The festival alternated music performances with art displays throughout the day.
Lễ hội đã xen kẽ các buổi biểu diễn âm nhạc với triển lãm nghệ thuật suốt ngày.
The community events did not alternated between cultural and sports activities last year.
Các sự kiện cộng đồng đã không xen kẽ giữa hoạt động văn hóa và thể thao năm ngoái.
Did the organizers alternated the workshops with guest speakers at the conference?
Liệu những người tổ chức có xen kẽ các buổi hội thảo với diễn giả khách mời tại hội nghị không?
Dạng động từ của Alternated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alternate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alternated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alternated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alternates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alternating |
Họ từ
Từ "alternated" là dạng quá khứ của động từ "alternate", có nghĩa là thay đổi hoặc xen kẽ giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Trong tiếng Anh, "alternated" thường được sử dụng để chỉ quá trình diễn ra một cách luân phiên. Về sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau; chẳng hạn, "alternate" có thể thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "alternated" có nguồn gốc từ động từ Latin "alternare", có nghĩa là "thay phiên" hoặc "thay đổi". Được hình thành từ "alternus", biểu thị sự luân phiên, từ gốc "alter" có nghĩa là "khác". Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thay thế hoặc xen kẽ. Ý nghĩa hiện tại của "alternated" liên quan đến việc thay đổi hoặc xen kẽ các trạng thái, cho thấy sự kế thừa từ ý niệm ban đầu về sự thay phiên.
Từ "alternated" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi đọc và viết, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự thay đổi hoặc luân phiên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả những quá trình hoặc phương pháp có sự thay đổi định kỳ. Ví dụ, trong nghiên cứu khoa học hay báo cáo, "alternated" thường chỉ sự thay đổi giữa các điều kiện thí nghiệm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



