Bản dịch của từ Argued trong tiếng Việt
Argued

Argued (Verb)
Many activists argued for social justice during the 2020 protests.
Nhiều nhà hoạt động đã tranh luận cho công bằng xã hội trong các cuộc biểu tình năm 2020.
They did not argue against the importance of mental health awareness.
Họ không tranh luận chống lại tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Did the panel argue for better housing policies in the meeting?
Ban hội thảo có tranh luận cho các chính sách nhà ở tốt hơn trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Argued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Họ từ
Từ "argued" là quá khứ của động từ "argue", có nghĩa là tranh luận hoặc đưa ra ý kiến. Trong tiếng Anh, "argue" thường được sử dụng để chỉ việc thảo luận hoặc trình bày lý lẽ nhằm bảo vệ một quan điểm. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "argued" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tranh luận chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tranh luận trong bối cảnh hàng ngày.
Từ "argued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "cãi nhau". Trong tiếng Latin, từ này mang ý nghĩa chỉ sự trình bày lập luận và bảo vệ quan điểm. Sang tiếng Anh, từ này giữ nguyên bản chất gợi ý về sự tranh luận và đưa ra lý lẽ. Hiện nay, "argued" được sử dụng để chỉ hành động biện hộ quan điểm hoặc tham gia vào cuộc tranh luận, thể hiện sự trao đổi ý kiến giữa các bên.
Từ "argued" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc phân tích luận điểm. Trong phần Reading, từ này thường gặp trong các bài luận, nghiên cứu hoặc tranh luận. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả một quan điểm hoặc lập luận trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



