Bản dịch của từ Argued trong tiếng Việt
Argued
Argued (Verb)
Many activists argued for social justice during the 2020 protests.
Nhiều nhà hoạt động đã tranh luận cho công bằng xã hội trong các cuộc biểu tình năm 2020.
They did not argue against the importance of mental health awareness.
Họ không tranh luận chống lại tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Did the panel argue for better housing policies in the meeting?
Ban hội thảo có tranh luận cho các chính sách nhà ở tốt hơn trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Argued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp