Bản dịch của từ Argues trong tiếng Việt
Argues

Argues (Verb)
She argues that education reduces poverty in many communities.
Cô ấy lập luận rằng giáo dục giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.
He does not argue for stricter laws on social media use.
Anh ấy không lập luận cho các luật nghiêm ngặt hơn về việc sử dụng mạng xã hội.
Why does she argue against the new social policy proposal?
Tại sao cô ấy lại lập luận chống lại đề xuất chính sách xã hội mới?
Dạng động từ của Argues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Argue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Argued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Argued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Argues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arguing |
Họ từ
"Argues" là dạng hiện tại đơn của động từ "argue", có nghĩa là trình bày lý lẽ hoặc thảo luận để hỗ trợ một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Anh thường sử
Từ "argues" xuất phát từ động từ Latinh "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh cãi". Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ này đã chuyển biến để chỉ hành động tranh luận hoặc phản biện ý kiến của người khác. Sự kết hợp giữa các yếu tố lý luận và lập luận trong việc đưa ra quan điểm đã hình thành ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc thể hiện, bảo vệ hoặc chống lại các luận điểm trong một cuộc thảo luận.
Từ “argues” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc lập luận. Trong phần Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài văn nghị luận hoặc phân tích. Ngoài ra, từ "argues" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, như trong các bài báo nghiên cứu hoặc tọa đàm, nhằm thể hiện sự tranh luận hoặc bảo vệ một quan điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



