Bản dịch của từ Assimilativeness trong tiếng Việt
Assimilativeness
Assimilativeness (Noun)
His assimilativeness of new information impressed his colleagues.
Sự hấp thụ thông tin mới của anh ấy ấn tượng đồng nghiệp.
The assimilativeness of the data was crucial for the project's success.
Sự hấp thụ dữ liệu quan trọng cho sự thành công của dự án.
The assimilativeness of the team led to efficient problem-solving.
Sự hấp thụ của nhóm dẫn đến giải quyết vấn đề hiệu quả.
Phẩm chất hòa nhập; khả năng đồng hóa; cụ thể là mức độ dễ dàng mà một nền văn hóa này đồng hóa một cái gì đó từ một nền văn hóa khác hoặc mức độ hội nhập với một nhóm xã hội, chủng tộc hoặc văn hóa khác (đặc biệt thống trị) đã hoặc có thể đạt được.
The quality of being assimilative; capacity for assimilation; specifically the ease with which one culture assimilates something from another culture, or the extent to which integration with another (especially dominant) social, racial, or cultural group is or may be achieved.
Her assimilativeness allowed her to seamlessly adopt new cultural practices.
Sự hấp thụ của cô ấy cho phép cô ấy dễ dàng áp dụng các thực hành văn hóa mới.
The assimilativeness of the immigrant community impressed sociologists studying integration.
Sự hấp thụ của cộng đồng nhập cư đã làm ấn tượng với những nhà xã hội học nghiên cứu về tích hợp.
The assimilativeness of the younger generation towards technology is remarkable.
Sự hấp thụ của thế hệ trẻ đối với công nghệ là đáng chú ý.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Assimilativeness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tính đồng hóa (assimilativeness) đề cập đến khả năng hoặc xu hướng của một cá nhân, nhóm hoặc văn hóa trong việc tiếp thu và tích hợp các yếu tố từ môi trường xung quanh, thường là những yếu tố văn hóa khác. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, vì vậy cách phát âm và viết đều tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh xã hội, tính đồng hóa có thể có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm văn hóa và chính trị.
Từ "assimilativeness" xuất phát từ gốc Latin "assimilare," có nghĩa là "làm cho giống nhau" hay "tiếp thu." Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "similis" (tương tự). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và sinh học để mô tả khả năng tiếp nhận và hòa nhập của các yếu tố khác nhau. Hiện nay, "assimilativeness" được dùng để chỉ tính chất hòa nhập, khả năng điều chỉnh và thích ứng trong các môi trường đa dạng.
Từ "assimilativeness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình tiếp thu văn hóa hoặc kiến thức, đặc biệt trong các bài luận về sự di cư hoặc tích hợp xã hội. Từ này thường được dùng trong thảo luận về đặc điểm của nhóm xã hội và khả năng hòa nhập của cá nhân trong bối cảnh văn hóa đa dạng.