Bản dịch của từ Assumption of risk trong tiếng Việt

Assumption of risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assumption of risk (Noun)

əsˈʌmpʃən ˈʌv ɹˈɪsk
əsˈʌmpʃən ˈʌv ɹˈɪsk
01

Một học thuyết pháp lý cho rằng một người có thể không được bồi thường cho những tổn thương nhận được từ một rủi ro mà họ đã biết và chấp nhận.

A legal doctrine that a person may not recover for injuries received from a risk that they knew of and accepted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự chấp nhận các rủi ro vốn có liên quan đến một hoạt động, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để xác định trách nhiệm cá nhân.

The acceptance of the inherent risks involved in an activity, often used in legal contexts to define personal responsibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại biện hộ được sử dụng trong luật tài sản, nơi bị đơn lập luận rằng nguyên đơn không nên có khả năng thu hồi thiệt hại vì họ đã chủ động tự tiếp xúc với một mối nguy hiểm đã biết.

A type of defense used in tort law where the defendant argues that the plaintiff should not be able to recover damages because they voluntarily exposed themselves to a known danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assumption of risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assumption of risk

Không có idiom phù hợp