Bản dịch của từ Assumption of risk trong tiếng Việt

Assumption of risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assumption of risk (Noun)

əsˈʌmpʃən ˈʌv ɹˈɪsk
əsˈʌmpʃən ˈʌv ɹˈɪsk
01

Một học thuyết pháp lý cho rằng một người có thể không được bồi thường cho những tổn thương nhận được từ một rủi ro mà họ đã biết và chấp nhận.

A legal doctrine that a person may not recover for injuries received from a risk that they knew of and accepted.

Ví dụ

Many athletes accept the assumption of risk in extreme sports competitions.

Nhiều vận động viên chấp nhận giả định rủi ro trong các cuộc thi thể thao mạo hiểm.

The assumption of risk does not protect careless organizers from lawsuits.

Giả định rủi ro không bảo vệ các nhà tổ chức cẩu thả khỏi kiện tụng.

Do participants understand the assumption of risk before signing waivers?

Các người tham gia có hiểu giả định rủi ro trước khi ký giấy từ chối trách nhiệm không?

The assumption of risk applies to extreme sports like skydiving.

Giả định rủi ro áp dụng cho các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù.

Many people do not understand the assumption of risk in social events.

Nhiều người không hiểu giả định rủi ro trong các sự kiện xã hội.

02

Sự chấp nhận các rủi ro vốn có liên quan đến một hoạt động, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để xác định trách nhiệm cá nhân.

The acceptance of the inherent risks involved in an activity, often used in legal contexts to define personal responsibility.

Ví dụ

Many people make the assumption of risk when attending extreme sports events.

Nhiều người chấp nhận rủi ro khi tham gia các sự kiện thể thao mạo hiểm.

Not everyone understands the assumption of risk in social activities.

Không phải ai cũng hiểu rõ về việc chấp nhận rủi ro trong các hoạt động xã hội.

What is the assumption of risk for participants at the festival?

Chấp nhận rủi ro cho người tham gia lễ hội là gì?

Many people make an assumption of risk when attending crowded events.

Nhiều người chấp nhận rủi ro khi tham gia các sự kiện đông người.

Not everyone understands the assumption of risk in social activities.

Không phải ai cũng hiểu về việc chấp nhận rủi ro trong các hoạt động xã hội.

03

Một loại biện hộ được sử dụng trong luật tài sản, nơi bị đơn lập luận rằng nguyên đơn không nên có khả năng thu hồi thiệt hại vì họ đã chủ động tự tiếp xúc với một mối nguy hiểm đã biết.

A type of defense used in tort law where the defendant argues that the plaintiff should not be able to recover damages because they voluntarily exposed themselves to a known danger.

Ví dụ

Many people make the assumption of risk when engaging in extreme sports.

Nhiều người đưa ra giả định về rủi ro khi tham gia thể thao mạo hiểm.

The assumption of risk does not apply to all social activities.

Giả định về rủi ro không áp dụng cho tất cả các hoạt động xã hội.

Is the assumption of risk valid for community events like fairs?

Giả định về rủi ro có hợp lệ cho các sự kiện cộng đồng như hội chợ không?

The assumption of risk applies in extreme sports like skydiving.

Giả định rủi ro áp dụng trong các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù.

Many people do not understand the assumption of risk in social activities.

Nhiều người không hiểu giả định rủi ro trong các hoạt động xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assumption of risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assumption of risk

Không có idiom phù hợp