Bản dịch của từ Awards trong tiếng Việt
Awards
Noun [U/C]
Awards (Noun)
əwˈɔɹdz
əwˈɔɹdz
01
Số nhiều của giải thưởng.
Plural of award.
Ví dụ
The charity received several awards for its community service in 2022.
Tổ chức từ thiện đã nhận nhiều giải thưởng cho dịch vụ cộng đồng năm 2022.
Many people do not attend award ceremonies for social reasons.
Nhiều người không tham gia lễ trao giải vì lý do xã hội.
Did the school win any awards for its social programs last year?
Trường có giành được giải thưởng nào cho các chương trình xã hội năm ngoái không?
Dạng danh từ của Awards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Award | Awards |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] E. G: The Nobel Prize is one of the most prestigious in the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] After this incident, August and his friends won a special for their courage and kindness [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Being well-trained, they now have a better chance of winning more championships and than their predecessors [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] At the end of that year, I was as happy as Larry to have achieved the "employee with the greatest productivity" I have been deeply thankful that this skill serves as my life changer which colossally improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Idiom with Awards
Không có idiom phù hợp