Bản dịch của từ Awards trong tiếng Việt
Awards

Awards (Noun)
Số nhiều của giải thưởng.
Plural of award.
The charity received several awards for its community service in 2022.
Tổ chức từ thiện đã nhận nhiều giải thưởng cho dịch vụ cộng đồng năm 2022.
Many people do not attend award ceremonies for social reasons.
Nhiều người không tham gia lễ trao giải vì lý do xã hội.
Did the school win any awards for its social programs last year?
Trường có giành được giải thưởng nào cho các chương trình xã hội năm ngoái không?
Dạng danh từ của Awards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Award | Awards |
Họ từ
Từ "awards" trong tiếng Anh chỉ các giải thưởng, phần thưởng hay danh hiệu được trao tặng nhằm công nhận thành tựu hay đóng góp của cá nhân hoặc tập thể trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, thể thao, khoa học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với từ "awards" được nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh của hai vùng.
Từ "awards" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "award", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "auerder", có nghĩa là "cấp phát" hay "ban thưởng". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ động từ Latinh "adordare", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "ordare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đem lại". Từ "awards" hiện nay chỉ việc công nhận và tôn vinh những đóng góp hoặc thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển trong việc công nhận giá trị và thành quả cá nhân.
Từ "awards" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các giải thưởng, thành tích hay sự công nhận. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết hoặc bài phát biểu về văn hóa, nghệ thuật hoặc thành tựu cá nhân. Ngoài ra, "awards" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như lễ trao giải, nghiên cứu học thuật và hoạt động khen thưởng trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


