Bản dịch của từ Be at one's wits' end trong tiếng Việt

Be at one's wits' end

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at one's wits' end(Idiom)

01

Ở trong trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn vì không biết phải làm gì tiếp theo.

To be in a state of confusion or uncertainty due to not knowing what to do next.

Ví dụ
02

Bị hoàn toàn bối rối hoặc lúng túng bởi một tình huống.

To be completely puzzled or perplexed by a situation.

Ví dụ
03

Đạt đến điểm thất vọng hoặc lo âu sau khi cố gắng giải quyết những vấn đề khó khăn.

To reach a point of frustration or distress after trying difficult problems.

Ví dụ
04

Rất lo lắng hoặc bối rối vì bạn không thể nghĩ ra giải pháp cho một vấn đề.

To be very worried or confused because you cannot think of a solution to a problem

Ví dụ
05

Đang ở giới hạn khả năng đối phó hoặc quản lý của một người.

To be at the limit of ones ability to cope or manage

Ví dụ
06

Đang trong trạng thái tuyệt vọng vì thiếu lựa chọn hoặc ý tưởng.

To be in a state of desperation due to a lack of options or ideas

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh