Bản dịch của từ Bear little resemblance to trong tiếng Việt

Bear little resemblance to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear little resemblance to (Verb)

bˈɛɹ lˈɪtəl ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹ lˈɪtəl ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Mang hoặc đỡ sức nặng của một cái gì đó

To carry or support the weight of something

Ví dụ

The new policy bears little resemblance to the previous guidelines.

Chính sách mới không giống gì với hướng dẫn trước đó.

The community programs do not bear little resemblance to past efforts.

Các chương trình cộng đồng không giống gì với những nỗ lực trước đây.

Does this initiative bear little resemblance to earlier social projects?

Sáng kiến này có giống gì với các dự án xã hội trước đây không?

02

Chịu đựng hoặc tha thứ cho một khó khăn hay thử thách

To endure or tolerate a hardship or difficulty

Ví dụ

Many people bear little resemblance to their social media profiles.

Nhiều người không giống như hồ sơ mạng xã hội của họ.

They do not bear little resemblance to their real-life personalities.

Họ không giống như tính cách thật của mình.

Do you bear little resemblance to your friends online?

Bạn có khác biệt với bạn bè trực tuyến không?

03

Sinh ra hoặc đẻ con

To produce or give birth to offspring

Ví dụ

Many children bear little resemblance to their parents in appearance.

Nhiều đứa trẻ không giống cha mẹ về ngoại hình.

Most siblings bear little resemblance to each other in personality.

Hầu hết anh chị em không giống nhau về tính cách.

Do all adopted children bear little resemblance to their adoptive parents?

Tất cả trẻ em được nhận nuôi có không giống cha mẹ nuôi không?

Bear little resemblance to (Phrase)

bˈɛɹ lˈɪtəl ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹ lˈɪtəl ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Có một ngoại hình hoặc chất lượng tương tự như cái gì khác

To have a similar appearance or quality to something else

Ví dụ

Many social issues bear little resemblance to past problems in society.

Nhiều vấn đề xã hội không giống như những vấn đề trong quá khứ.

Some modern social movements bear little resemblance to earlier protests.

Một số phong trào xã hội hiện đại không giống như các cuộc biểu tình trước.

Do current social trends bear little resemblance to historical trends?

Liệu các xu hướng xã hội hiện tại có khác biệt với xu hướng lịch sử không?

02

Thường được sử dụng trong các biểu thức của sự tương phản hoặc không đồng ý

Often used in expressions of contrast or disagreement

Ví dụ

Their lifestyle bears little resemblance to traditional family values.

Lối sống của họ không giống với các giá trị gia đình truyền thống.

Many believe modern relationships bear little resemblance to past ones.

Nhiều người tin rằng các mối quan hệ hiện đại không giống như trước đây.

Does this new trend bear little resemblance to our cultural norms?

Xu hướng mới này có khác biệt lớn với các chuẩn mực văn hóa của chúng ta không?

03

Ngụ ý sự thiếu kết nối hoặc tương đồng với cái gì

To imply a lack of connection or similarity with something

Ví dụ

Their lifestyles bear little resemblance to traditional family values in America.

Phong cách sống của họ không giống như giá trị gia đình truyền thống ở Mỹ.

These social trends do not bear little resemblance to past movements.

Những xu hướng xã hội này không giống như các phong trào trong quá khứ.

Do modern relationships bear little resemblance to those of previous generations?

Liệu các mối quan hệ hiện đại có khác biệt nhiều so với các thế hệ trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bear little resemblance to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear little resemblance to

Không có idiom phù hợp