Bản dịch của từ Blockades trong tiếng Việt
Blockades
Blockades (Noun)
The blockades prevented the protesters from entering the building.
Các vây hãm ngăn chặn người biểu tình vào tòa nhà.
There were no blockades set up around the social event venue.
Không có các vây hãm được thiết lập xung quanh địa điểm sự kiện xã hội.
Did the government impose blockades to control the social unrest?
Chính phủ đã áp đặt các vây hãm để kiểm soát sự bất ổn xã hội chưa?
The blockades prevented aid from reaching the war-torn region.
Các vật cản ngăn cản việc cứu trợ đến vùng chiến tranh.
The government decided to impose blockades to control the situation.
Chính phủ quyết định áp đặt các vật cản để kiểm soát tình hình.
The government imposed blockades to control the spread of misinformation.
Chính phủ áp đặt sự phong tỏa để kiểm soát việc lan truyền tin tức sai lệch.
The citizens protested against the blockades restricting their access to essential services.
Các công dân phản đối chống lại sự phong tỏa hạn chế quyền truy cập đến dịch vụ thiết yếu của họ.
Are blockades an effective strategy in maintaining social order and safety?
Phong tỏa có phải là một chiến lược hiệu quả trong việc duy trì trật tự và an toàn xã hội không?
Blockades can hinder the flow of essential goods in a region.
Các vật cản có thể làm trở ngại cho luồng hàng hóa thiết yếu trong một khu vực.
The government decided to lift the blockades to ease tensions.
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các vật cản để giảm bớt căng thẳng.
The blockades caused a shortage of food in the town.
Các vật cản gây ra sự thiếu thốt thức ăn trong thị trấn.
The government decided to lift the blockades for humanitarian reasons.
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các vật cản vì lý do nhân đạo.
Did the blockades affect the economy of the region negatively?
Các vật cản có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế khu vực không?
The blockades caused shortages of food and medicine in the city.
Các vị trí phong tỏa gây ra tình trạng thiếu thốn thực phẩm và thuốc trong thành phố.
The government decided to lift the blockades to allow aid to flow.
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các vị trí phong tỏa để cho phép viện trợ lưu thông.
Dạng danh từ của Blockades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blockade | Blockades |
Blockades (Verb)
The government blockades the rebel-held area to control the situation.
Chính phủ phong tỏa khu vực do phe nổi loạn để kiểm soát tình hình.
The citizens protest against the blockades that limit their access to resources.
Các công dân phản đối những phong tỏa hạn chế quyền truy cập tài nguyên của họ.
Are blockades an effective strategy in resolving social conflicts peacefully?
Phong tỏa có phải là chiến lược hiệu quả trong giải quyết xung đột xã hội một cách hòa bình không?
The government blockades the border to control illegal immigration.
Chính phủ phong tỏa biên giới để kiểm soát nhập cư bất hợp pháp.
The protesters demand an end to the blockades affecting trade routes.
Các người biểu tình yêu cầu kết thúc những phong tỏa ảnh hưởng đến tuyến đường thương mại.
The government blockades the border to control immigration flow.
Chính phủ phong tỏa biên giới để kiểm soát lưu thông di cư.
Protesters criticize the blockades for causing economic hardship in the region.
Người biểu tình chỉ trích các phong tỏa vì gây khó khăn kinh tế trong khu vực.
Do blockades violate human rights by restricting access to essential goods?
Các phong tỏa có vi phạm quyền con người khi hạn chế truy cập hàng hóa thiết yếu không?
The government blockades the port during the conflict.
Chính phủ áp đặt vùng biển trong cuộc xung đột.
The protesters argue against blockading essential supplies to the community.
Các người biểu tình tranh luận chống lại việc phong tỏa cung cấp thiết yếu cho cộng đồng.
Ngăn cản việc tiếp cận hoặc tiến triển theo nghĩa bóng.
To prevent access or progress in a figurative sense
The government blockades social media during protests.
Chính phủ phong tỏa mạng xã hội trong các cuộc biểu tình.
She believes blockades hinder communication among people in the community.
Cô ấy tin rằng sự phong tỏa cản trở giao tiếp giữa mọi người trong cộng đồng.
Do you think blockades have a negative impact on society?
Bạn có nghĩ rằng sự phong tỏa ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
The government blockades the website to limit access to harmful content.
Chính phủ phong tỏa trang web để hạn chế truy cập vào nội dung có hại.
Protesters argue that blockades hinder freedom of expression and communication.
Người biểu tình cho rằng các phong tỏa làm trở ngại đến tự do ngôn luận và giao tiếp.
Dạng động từ của Blockades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blockade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blockaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blockaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blockades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blockading |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blockades cùng Chu Du Speak