Bản dịch của từ Blowout trong tiếng Việt
Blowout

Blowout (Noun)
The car had a sudden blowout while driving on the highway.
Chiếc xe bất ngờ bị hỏng lốp khi đang lái trên cao tốc.
The blowout caused a traffic jam on the busy street.
Sự hỏng lốp gây ra tắc đường trên con đường đông đúc.
The blowout of the power fuse disrupted the neighborhood's electricity.
Sự hỏng lốp của cầu chì làm gián đoạn điện trong khu phố.
The desert had a massive blowout, creating a deep hollow.
Sa mạc có một vùng hố lớn do gió tạo ra.
The blowout was a natural phenomenon caused by strong winds.
Vùng hố là hiện tượng tự nhiên do gió mạnh gây ra.
The blowout attracted many tourists interested in unique landscapes.
Vùng hố thu hút nhiều du khách quan tâm đến cảnh quan độc đáo.
Một hành động hoặc ví dụ sấy tóc.
An act or instance of blowdrying hair.
She had a blowout at the salon before the party.
Cô ấy đã làm tóc tại salon trước bữa tiệc.
The blowout left her hair looking fabulous and voluminous.
Việc làm tóc khiến mái tóc của cô ấy trở nên tuyệt vời và phồng lên.
The blowout service includes washing, styling, and blowdrying.
Dịch vụ làm tóc bao gồm gội đầu, tạo kiểu và sấy tóc.
The charity event ended with a blowout dinner for all attendees.
Sự kiện từ thiện kết thúc bằng một bữa tối lớn cho tất cả người tham dự.
The company organized a blowout party to celebrate its anniversary.
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The wedding reception was a blowout with delicious food and music.
Tiệc tiếp đãi đám cưới là một bữa tiệc lớn với đồ ăn ngon và âm nhạc.
Their team had a blowout win in the final match.
Đội của họ đã giành chiến thắng dễ dàng trong trận đấu cuối cùng.
The candidate celebrated his blowout victory in the election.
Ứng cử viên ấy đã ăn mừng chiến thắng dễ dàng của mình trong cuộc bầu cử.
Was it a blowout or a close game in the championship?
Liệu đó có phải là trận thắng dễ dàng hay trận đấu gần gũi ở giải vô địch không?
The community center organized a blowout sale on clothing.
Trung tâm cộng đồng tổ chức bán hàng giảm giá lớn trên quần áo.
There was no blowout event during the charity fundraiser.
Không có sự kiện giảm giá lớn nào trong buổi gây quỹ từ thiện.
Did you attend the blowout at the local market last weekend?
Bạn đã tham gia sự kiện giảm giá lớn ở chợ địa phương cuối tuần trước chưa?
Kết hợp từ của Blowout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tyre/tire blowout Sự nổ lốp xe | A tyre blowout caused a delay in the social event. Một lốp bị nổ gây trễ trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Blowout" là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự nổ hoặc sự bùng nổ, thường liên quan đến bánh xe ô tô. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này cũng được sử dụng để mô tả một bữa tiệc lớn hoặc sự kiện gây ấn tượng mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "blowout" thường được dùng để chỉ một bữa tiệc, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt trong cách sử dụng cũng có thể nằm ở ngữ cảnh cụ thể và sắc thái nghĩa của từ.
Từ "blowout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "blow" có nghĩa là thổi hoặc làm nổ, và "out" chỉ hành động ra ngoài. Từ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như sự cố về áp suất trong lốp xe hoặc sự kiện lớn gây tiếng vang. Ngày nay, "blowout" không chỉ đề cập đến các sự cố vật lý mà còn mở rộng ra các sự kiện hoặc thành công đột phá, phản ánh sự gia tăng của ý nghĩa từ ban đầu về một sự bùng nổ ấn tượng.
Từ "blowout" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện lớn, như buổi tiệc hoặc sự kiện thể thao, nơi mà không khí vui vẻ hay sự hoành tráng được nhấn mạnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "blowout" còn được dùng để chỉ những tình huống không kiểm soát, chẳng hạn như sự cố kỹ thuật hay tai nạn xe cộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp