Bản dịch của từ Blowout trong tiếng Việt

Blowout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowout (Noun)

blˈoʊaʊt
blˈoʊaʊt
01

Trường hợp lốp xe bị nổ hoặc cầu chì điện bị chảy.

An occasion when a tyre on a vehicle bursts or an electric fuse melts.

Ví dụ

The car had a sudden blowout while driving on the highway.

Chiếc xe bất ngờ bị hỏng lốp khi đang lái trên cao tốc.

The blowout caused a traffic jam on the busy street.

Sự hỏng lốp gây ra tắc đường trên con đường đông đúc.

The blowout of the power fuse disrupted the neighborhood's electricity.

Sự hỏng lốp của cầu chì làm gián đoạn điện trong khu phố.

02

Một cái hố bị gió xói mòn.

A hollow eroded by the wind.

Ví dụ

The desert had a massive blowout, creating a deep hollow.

Sa mạc có một vùng hố lớn do gió tạo ra.

The blowout was a natural phenomenon caused by strong winds.

Vùng hố là hiện tượng tự nhiên do gió mạnh gây ra.

The blowout attracted many tourists interested in unique landscapes.

Vùng hố thu hút nhiều du khách quan tâm đến cảnh quan độc đáo.

03

Một hành động hoặc ví dụ sấy tóc.

An act or instance of blowdrying hair.

Ví dụ

She had a blowout at the salon before the party.

Cô ấy đã làm tóc tại salon trước bữa tiệc.

The blowout left her hair looking fabulous and voluminous.

Việc làm tóc khiến mái tóc của cô ấy trở nên tuyệt vời và phồng lên.

The blowout service includes washing, styling, and blowdrying.

Dịch vụ làm tóc bao gồm gội đầu, tạo kiểu và sấy tóc.

04

Một bữa ăn thịnh soạn hoặc xa hoa hoặc buổi họp mặt giao lưu.

A large or lavish meal or social gathering.

Ví dụ

The charity event ended with a blowout dinner for all attendees.

Sự kiện từ thiện kết thúc bằng một bữa tối lớn cho tất cả người tham dự.

The company organized a blowout party to celebrate its anniversary.

Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm sinh nhật của mình.

The wedding reception was a blowout with delicious food and music.

Tiệc tiếp đãi đám cưới là một bữa tiệc lớn với đồ ăn ngon và âm nhạc.

05

Một chiến thắng dễ dàng trong một cuộc thi thể thao hoặc bầu cử.

An easy victory in a sporting contest or election.

Ví dụ

Their team had a blowout win in the final match.

Đội của họ đã giành chiến thắng dễ dàng trong trận đấu cuối cùng.

The candidate celebrated his blowout victory in the election.

Ứng cử viên ấy đã ăn mừng chiến thắng dễ dàng của mình trong cuộc bầu cử.

Was it a blowout or a close game in the championship?

Liệu đó có phải là trận thắng dễ dàng hay trận đấu gần gũi ở giải vô địch không?

06

Một sự kiện trong đó hàng hóa được bán với giá chiết khấu cao.

An event at which goods are sold at heavily discounted prices.

Ví dụ

The community center organized a blowout sale on clothing.

Trung tâm cộng đồng tổ chức bán hàng giảm giá lớn trên quần áo.

There was no blowout event during the charity fundraiser.

Không có sự kiện giảm giá lớn nào trong buổi gây quỹ từ thiện.

Did you attend the blowout at the local market last weekend?

Bạn đã tham gia sự kiện giảm giá lớn ở chợ địa phương cuối tuần trước chưa?

Kết hợp từ của Blowout (Noun)

CollocationVí dụ

Tyre/tire blowout

Sự nổ lốp xe

A tyre blowout caused a delay in the social event.

Một lốp bị nổ gây trễ trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blowout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowout

Không có idiom phù hợp