Bản dịch của từ Bobbsey twins trong tiếng Việt

Bobbsey twins

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobbsey twins (Noun)

bˈɑbsi twˈɪnz
bˈɑbsi twˈɪnz
01

Các nhân vật chính trong bộ sách dành cho trẻ em của laura lee hope.

The main characters of a series of books for children written by laura lee hope.

Ví dụ

The Bobbsey Twins teach children about friendship and teamwork in school.

Bộ đôi Bobbsey dạy trẻ em về tình bạn và làm việc nhóm ở trường.

The Bobbsey Twins do not always solve problems without adult help.

Bộ đôi Bobbsey không phải lúc nào cũng giải quyết vấn đề mà không có sự trợ giúp của người lớn.

Are the Bobbsey Twins popular among children in 2023?

Bộ đôi Bobbsey có phổ biến trong trẻ em năm 2023 không?

Bobbsey twins (Idiom)

01

Một thuật ngữ vui nhộn để chỉ hai hoặc nhiều người không thể tách rời hoặc hành động theo cách tương tự, thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước.

A playful term for two or more people who are inseparable or act in a similar way often used in a humorous context.

Ví dụ

Sarah and Emma are like the Bobbsey twins at every party.

Sarah và Emma như cặp Bobbsey twins ở mọi bữa tiệc.

John and Mike are not the Bobbsey twins; they rarely agree.

John và Mike không phải là cặp Bobbsey twins; họ hiếm khi đồng ý.

Are Lisa and Anna the Bobbsey twins of our social group?

Lisa và Anna có phải là cặp Bobbsey twins của nhóm xã hội chúng ta không?

02

Cặp song sinh bobbsey là thuật ngữ dùng để chỉ một cặp trẻ em không thể tách rời, thường được dùng để mô tả hai người rất thân thiết hoặc làm việc tốt với nhau.

Bobbsey twins refers to a pair of children who are inseparable often used to describe two people who are very close or work well together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dùng để mô tả hai người hoặc hai vật rất giống nhau hoặc gần giống nhau.

Used to describe two people or things that are very similar or closely matched.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Chỉ một cặp nhân vật sinh đôi hư cấu trong một loạt sách thiếu nhi.

Refers to a fictional pair of twin characters from a series of childrens books.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một cặp bạn thân hoặc một nhóm sinh đôi cùng chia sẻ những cuộc phiêu lưu và thường không thể tách rời.

A pair of close friends or a group of twins who share adventures and are often inseparable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bobbsey twins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobbsey twins

Không có idiom phù hợp