Bản dịch của từ Brainwash trong tiếng Việt
Brainwash

Brainwash (Noun)
Một tác động bóp méo trí nhớ, niềm tin hoặc ý tưởng của một người, chẳng hạn như tuyên truyền.
A distorting effect upon ones memory belief or ideas as by propaganda.
The government's brainwash led to widespread misinformation.
Sự đánh lừa của chính phủ dẫn đến thông tin sai lệch rộng rãi.
Individuals should be aware of the dangers of brainwash tactics.
Mọi người nên nhận thức về nguy cơ của chiến thuật đánh lừa.
Have you ever experienced brainwash through social media manipulation?
Bạn đã từng trải qua sự đánh lừa thông qua thao tác trên mạng xã hội chưa?
Brainwash (Verb)
Để thuyết phục hoàn toàn và ép buộc.
To persuade completely and forcibly.
The government tried to brainwash the citizens through propaganda.
Chính phủ đã cố gắng rửa não công dân thông qua tuyên truyền.
Parents should not brainwash their children with biased opinions.
Phụ huynh không nên rửa não con cái bằng quan điểm thiên vị.
Do you believe that media can brainwash people with fake news?
Bạn có tin rằng truyền thông có thể rửa não người bằng tin giả?
(nghĩa bóng là ghi ngày tháng) lấy thông tin được lưu trữ từ một máy được điều khiển điện tử; để xóa chương trình của máy tính. (1960)
Figuratively dated to take from an electronically controlled machine its storedup information to erase a computers programming 1960.
Does the IELTS test aim to brainwash test takers with propaganda?
Bài kiểm tra IELTS có mục tiêu tẩy não người làm bài với tuyên truyền không?
IELTS writing tasks do not brainwash students into a specific mindset.
Các bài viết IELTS không tẩy não học sinh vào một tư duy cụ thể.
The IELTS examiner should not brainwash candidates with biased opinions.
Người chấm IELTS không nên tẩy não ứng viên bằng quan điểm thiên vị.
(tâm lý học) tác động đến tâm trí của một người bằng cách sử dụng áp lực tinh thần cực độ hoặc bất kỳ quá trình ảnh hưởng đến tâm trí nào khác. (ví dụ như thôi miên)
Psychology to affect ones mind by using extreme mental pressure or any other mindaffecting process eg hypnosis.
The government tried to brainwash the citizens with propaganda.
Chính phủ đã cố gắng tẩy não công dân bằng tuyên truyền.
Parents should not brainwash their children with harmful ideologies.
Phụ huynh không nên tẩy não con cái bằng các tư tưởng có hại.
Do you think media can brainwash people with misleading information?
Bạn nghĩ rằng truyền thông có thể tẩy não người dân bằng thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Brainwash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainwash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainwashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainwashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainwashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainwashing |
Họ từ
Từ "brainwash" (rửa não) được sử dụng để miêu tả một quá trình thao túng tư tưởng của cá nhân hoặc nhóm, nhằm thay đổi hệ tư tưởng hoặc hành vi của họ mà không thông qua lý trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, có phiên bản giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và xã hội, từ này có thể mang theo những sắc thái khác nhau trong từng khu vực. "Brainwash" thường liên quan đến các phương pháp tẩy não trong các thiết chế như giáo phái hay nhà tù.
Từ "brainwash" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "brain" (não) và "wash" (rửa). Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, phản ánh các phương pháp tẩy não nhằm thay đổi tư tưởng và hành vi của cá nhân. Gốc từ "wash" trong tiếng Latin là "lavare", có nghĩa là làm sạch. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thao túng tâm trí, dẫn đến việc thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức hoặc niềm tin của một người.
Từ "brainwash" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, nhất là trong Nghe và Đọc, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh về tâm lý học và truyền thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến thuật tuyên truyền hoặc vấn đề đạo đức trong giáo dục. Ngoài ra, nó thường được nhắc đến trong các cuộc tranh luận về tôn giáo, chính trị và quảng cáo, thể hiện quá trình thao túng tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp