Bản dịch của từ Breaches trong tiếng Việt
Breaches
Noun [U/C]
Breaches (Noun)
bɹˈitʃɪz
bɹˈitʃɪz
01
Số nhiều của vi phạm.
Plural of breach.
Ví dụ
Many social breaches occurred during the 2020 protests in the city.
Nhiều vi phạm xã hội đã xảy ra trong các cuộc biểu tình năm 2020.
There are no serious breaches reported in the community this year.
Năm nay không có vi phạm nghiêm trọng nào được báo cáo trong cộng đồng.
What breaches were identified during the recent social event in town?
Những vi phạm nào đã được xác định trong sự kiện xã hội gần đây ở thành phố?
Dạng danh từ của Breaches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breach | Breaches |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Breaches cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The consequences that may arise from a of cybersecurity can be catastrophic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Idiom with Breaches
Không có idiom phù hợp