Bản dịch của từ Breaches trong tiếng Việt
Breaches

Breaches (Noun)
Số nhiều của vi phạm.
Plural of breach.
Many social breaches occurred during the 2020 protests in the city.
Nhiều vi phạm xã hội đã xảy ra trong các cuộc biểu tình năm 2020.
There are no serious breaches reported in the community this year.
Năm nay không có vi phạm nghiêm trọng nào được báo cáo trong cộng đồng.
What breaches were identified during the recent social event in town?
Những vi phạm nào đã được xác định trong sự kiện xã hội gần đây ở thành phố?
Dạng danh từ của Breaches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breach | Breaches |
Họ từ
Từ "breaches" dùng để chỉ các hành động vi phạm, thường liên quan đến luật pháp, quy tắc hay hợp đồng. Trong tiếng Anh, "breaches" là dạng số nhiều của danh từ "breach", có nghĩa là sự vi phạm hoặc sự phá vỡ. Ở Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: tiếng Anh Anh phát âm "breach" với âm /briːtʃ/, còn tiếng Anh Mỹ có thể dễ chịu hơn với âm /britʃ/.
Từ "breaches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "breach", bắt nguồn từ từ Latin "frangere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phá hủy". Qua thời gian, từ này đã được phát triển và vận dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự vi phạm hợp đồng hoặc quyền lợi. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ngữ nghĩa hiện tại cho thấy sự liên quan giữa việc làm rạn nứt một ranh giới hay quy định và hệ quả pháp lý phát sinh từ hành động đó.
Từ "breaches" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề an ninh mạng, vi phạm pháp luật hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng từ này trong phần Reading có thể cao trong các bài viết về luật pháp, trong khi phần Listening có thể đề cập đến các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "breaches" còn được sử dụng để chỉ những vi phạm trong hợp đồng hoặc quy định, thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
