Bản dịch của từ Bullied trong tiếng Việt
Bullied
Bullied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ bắt nạt.
Simple past and past participle of bully.
Many students bullied John during the school year.
Nhiều học sinh đã bắt nạt John trong năm học.
Teachers did not notice that Sarah was bullied at recess.
Giáo viên đã không nhận ra rằng Sarah bị bắt nạt trong giờ ra chơi.
Why was Maria bullied by her classmates last semester?
Tại sao Maria bị bạn học bắt nạt vào học kỳ trước?
Dạng động từ của Bullied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp