Bản dịch của từ Bullied trong tiếng Việt
Bullied

Bullied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ bắt nạt.
Simple past and past participle of bully.
Many students bullied John during the school year.
Nhiều học sinh đã bắt nạt John trong năm học.
Teachers did not notice that Sarah was bullied at recess.
Giáo viên đã không nhận ra rằng Sarah bị bắt nạt trong giờ ra chơi.
Why was Maria bullied by her classmates last semester?
Tại sao Maria bị bạn học bắt nạt vào học kỳ trước?
Dạng động từ của Bullied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Họ từ
"Bullied" (từ nguyên: "bully") đề cập đến hành động hoặc trạng thái bị lạm dụng, bị bắt nạt bởi một cá nhân hoặc nhóm. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xâm phạm tâm lý hoặc thể chất, thường diễn ra trong môi trường học đường hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bullied" được sử dụng tương đương, nhưng có thể khác nhau về sắc thái văn hóa và mức độ quy định các hành vi bắt nạt.
Từ "bullied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bully", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "boel", nghĩa là "anh em" hay "người yêu quý". Trong thế kỷ 17, nghĩa của từ đã chuyển thành "kẻ bắt nạt" hay "người hay bắt nạt". Thay đổi ngữ nghĩa này phản ánh sự phát triển xã hội liên quan đến các hành vi chiếm ưu thế ở trẻ em và người lớn, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động đe dọa hoặc bắt nạt một cá nhân yếu thế hơn.
Từ "bullied" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về các vấn đề xã hội, trong khi tần suất xuất hiện trong nghe và đọc có thể thấp hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý học và xã hội, phản ánh các tình huống liên quan đến bắt nạt và bạo lực học đường. Sự ảnh hưởng tiêu cực của hiện tượng này đối với tinh thần và sức khỏe tâm lý của cá nhân là chủ đề được khai thác trong nhiều nghiên cứu và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



