Bản dịch của từ Bullies trong tiếng Việt

Bullies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullies (Noun)

bˈʊliz
bˈʊliz
01

Số nhiều của kẻ bắt nạt.

Plural of bully.

Ví dụ

Bullies can have a negative impact on school culture.

Những kẻ bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa trường học.

There are no bullies in our IELTS study group.

Không có kẻ bắt nạt nào trong nhóm học IELTS của chúng tôi.

Do bullies receive proper punishment in your country's education system?

Liệu những kẻ bắt nạt có nhận được hình phạt đúng đắn trong hệ thống giáo dục của quốc gia bạn không?

Dạng danh từ của Bullies (Noun)

SingularPlural

Bully

Bullies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, a survey done by Sydney University shows that 75% of people who others have defective personalities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, such people will have a higher chance of in the workplace [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] When schools prioritize positive behaviour, it can assist in mitigating aggression, and other inappropriate behaviours that pose a threat to students' mental health and well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Also, psychological studies have shown that the early childhood of each child powerfully shapes them until their adulthood and thus should be safeguarded against any abusive behaviours, like or sexual abuse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Bullies

Không có idiom phù hợp