Bản dịch của từ Bullies trong tiếng Việt
Bullies

Bullies (Noun)
Bullies can have a negative impact on school culture.
Những kẻ bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa trường học.
There are no bullies in our IELTS study group.
Không có kẻ bắt nạt nào trong nhóm học IELTS của chúng tôi.
Do bullies receive proper punishment in your country's education system?
Liệu những kẻ bắt nạt có nhận được hình phạt đúng đắn trong hệ thống giáo dục của quốc gia bạn không?
Dạng danh từ của Bullies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bully | Bullies |
Họ từ
"Bullies" là danh từ số nhiều chỉ những người hành xử ác ý, thường xuyên bắt nạt hoặc đe doạ người khác, đặc biệt là ở trẻ em trong môi trường học đường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Cả hai biến thể đều miêu tả hành vi gây hấn và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của nạn nhân. Sử dụng từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và hành vi xã hội.
Từ "bullies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bullian", có nghĩa là "đe dọa" hoặc "bắt nạt". Chữ "bull" trong tiếng Latinh "bullire" có nghĩa là "sôi" hoặc "nổi lên", phản ánh hành vi hung hãn và chiếm ưu thế, như thể hiện rõ trong tình huống bắt nạt. Từ thế kỷ 16, "bully" đã được sử dụng để chỉ những kẻ gây hấn, dẫn đến hiện nay từ "bullies" thể hiện hành vi bạo lực và áp đặt lên đối tượng yếu thế hơn.
Từ "bullies" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, bao gồm bắt nạt. Trong phần Viết, từ này cũng được sử dụng khi viết về các vấn đề liên quan đến thanh thiếu niên. Trong bối cảnh khác, "bullies" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và các chính sách phòng chống bắt nạt trong trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



