Bản dịch của từ Cancel culture trong tiếng Việt
Cancel culture

Cancel culture (Noun)
Hành vi rút lại sự ủng hộ đối với (hủy bỏ) các nhân vật và công ty của công chúng sau khi họ làm hoặc nói điều gì đó bị coi là phản cảm hoặc xúc phạm.
The practice of withdrawing support for canceling public figures and companies after they have done or said something considered objectionable or offensive.
Cancel culture affects many celebrities like J.K. Rowling and Kevin Hart.
Văn hóa hủy bỏ ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.
Cancel culture does not support freedom of speech in our society.
Văn hóa hủy bỏ không hỗ trợ tự do ngôn luận trong xã hội của chúng ta.
Is cancel culture harmful to public figures and their careers?
Văn hóa hủy bỏ có gây hại cho các nhân vật công chúng và sự nghiệp của họ không?
Cancel culture has affected many celebrities like J.K. Rowling and Kevin Hart.
Văn hóa hủy bỏ đã ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.
Cancel culture does not always lead to meaningful discussions or change.
Văn hóa hủy bỏ không phải lúc nào cũng dẫn đến cuộc thảo luận hay thay đổi có ý nghĩa.
Does cancel culture harm free speech in our society today?
Văn hóa hủy bỏ có gây hại cho tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta không?
Hiện tượng này phản ánh ý tưởng rằng các nhân vật của công chúng có thể bị khán giả 'hủy bỏ' do hành động hoặc tuyên bố của họ.
The phenomenon reflects the idea that public figures can be canceled by their audience due to their actions or statements.
Cancel culture affects many celebrities, like J.K. Rowling and Kevin Hart.
Văn hóa hủy bỏ ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.
Cancel culture does not always consider the context of statements made.
Văn hóa hủy bỏ không luôn xem xét ngữ cảnh của những phát ngôn.
Is cancel culture fair to public figures facing backlash for comments?
Văn hóa hủy bỏ có công bằng với những người nổi tiếng bị chỉ trích không?
"Cancel culture" là một khái niệm chỉ việc tẩy chay hoặc cấm đoán một cá nhân hoặc tổ chức do những hành vi, phát ngôn hoặc quan điểm mà công chúng cho là không phù hợp hoặc gây tổn hại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mạng xã hội, nơi thông tin và ý kiến được lan truyền nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh xã hội.