Bản dịch của từ Cancel culture trong tiếng Việt

Cancel culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancel culture (Noun)

kˈænsəl kˈʌltʃɚ
kˈænsəl kˈʌltʃɚ
01

Hành vi rút lại sự ủng hộ đối với (hủy bỏ) các nhân vật và công ty của công chúng sau khi họ làm hoặc nói điều gì đó bị coi là phản cảm hoặc xúc phạm.

The practice of withdrawing support for canceling public figures and companies after they have done or said something considered objectionable or offensive.

Ví dụ

Cancel culture affects many celebrities like J.K. Rowling and Kevin Hart.

Văn hóa hủy bỏ ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.

Cancel culture does not support freedom of speech in our society.

Văn hóa hủy bỏ không hỗ trợ tự do ngôn luận trong xã hội của chúng ta.

Is cancel culture harmful to public figures and their careers?

Văn hóa hủy bỏ có gây hại cho các nhân vật công chúng và sự nghiệp của họ không?

02

Một hình thức tẩy chay hiện đại trong đó một người nào đó bị đẩy ra khỏi giới xã hội hoặc nghề nghiệp thông qua mạng xã hội.

A modern form of ostracism in which someone is thrust out of social or professional circles via social media.

Ví dụ

Cancel culture has affected many celebrities like J.K. Rowling and Kevin Hart.

Văn hóa hủy bỏ đã ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.

Cancel culture does not always lead to meaningful discussions or change.

Văn hóa hủy bỏ không phải lúc nào cũng dẫn đến cuộc thảo luận hay thay đổi có ý nghĩa.

Does cancel culture harm free speech in our society today?

Văn hóa hủy bỏ có gây hại cho tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta không?

03

Hiện tượng này phản ánh ý tưởng rằng các nhân vật của công chúng có thể bị khán giả 'hủy bỏ' do hành động hoặc tuyên bố của họ.

The phenomenon reflects the idea that public figures can be canceled by their audience due to their actions or statements.

Ví dụ

Cancel culture affects many celebrities, like J.K. Rowling and Kevin Hart.

Văn hóa hủy bỏ ảnh hưởng đến nhiều người nổi tiếng như J.K. Rowling và Kevin Hart.

Cancel culture does not always consider the context of statements made.

Văn hóa hủy bỏ không luôn xem xét ngữ cảnh của những phát ngôn.

Is cancel culture fair to public figures facing backlash for comments?

Văn hóa hủy bỏ có công bằng với những người nổi tiếng bị chỉ trích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancel culture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancel culture

Không có idiom phù hợp