Bản dịch của từ Caused an uproar trong tiếng Việt

Caused an uproar

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caused an uproar (Verb)

kˈɑzd ˈæn ˈʌpɹˌɔɹ
kˈɑzd ˈæn ˈʌpɹˌɔɹ
01

Gây ra hoặc tạo ra một kết quả hoặc hiệu ứng cụ thể; làm cho một cái gì đó xảy ra.

To bring about or produce a particular result or effect; to make something happen.

Ví dụ

The new law caused an uproar among local community members in 2022.

Luật mới đã gây ra sự náo động trong cộng đồng địa phương năm 2022.

The controversial speech did not cause an uproar at the event.

Bài phát biểu gây tranh cãi không gây ra sự náo động tại sự kiện.

Did the protest cause an uproar in the city last week?

Cuộc biểu tình có gây ra sự náo động trong thành phố tuần trước không?

The new law caused an uproar among local community members last week.

Luật mới đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương tuần trước.

The proposal did not cause an uproar like expected during the meeting.

Đề xuất không gây ra sự phẫn nộ như mong đợi trong cuộc họp.

02

Dẫn đến hoặc kích thích một phản ứng hoặc phản hồi, thường là một phản ứng mạnh mẽ về cảm xúc hoặc tranh cãi.

To lead to or induce a reaction or response, often one that is marked by strong emotions or controversy.

Ví dụ

The new policy caused an uproar among the community members last week.

Chính sách mới đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng tuần trước.

The decision did not cause an uproar as expected from the public.

Quyết định này đã không gây ra sự phẫn nộ như mong đợi từ công chúng.

Did the recent protest cause an uproar in the local media?

Liệu cuộc biểu tình gần đây có gây ra sự phẫn nộ trong truyền thông địa phương không?

The new law caused an uproar among the citizens of Springfield.

Luật mới đã gây ra sự phẫn nộ trong công dân Springfield.

The protest did not cause an uproar in the quiet neighborhood.

Cuộc biểu tình không gây ra sự phẫn nộ trong khu phố yên tĩnh.

03

Khởi xướng hoặc gây ra một sự kiện hoặc tình huống, đặc biệt là một cái dẫn đến sự rối loạn công cộng hoặc tranh luận.

To initiate or cause an event or situation, especially one that leads to public disturbance or debate.

Ví dụ

The new law caused an uproar among local community members in Chicago.

Luật mới đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương ở Chicago.

The proposal did not cause an uproar as expected from the citizens.

Đề xuất không gây ra sự phẫn nộ như mong đợi từ công dân.

Did the mayor's speech really cause an uproar in the city council?

Bài phát biểu của thị trưởng có thực sự gây ra sự phẫn nộ trong hội đồng thành phố không?

The new law caused an uproar among local community members last week.

Luật mới đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương tuần trước.

The protest did not cause an uproar in the city this time.

Cuộc biểu tình lần này không gây ra sự phẫn nộ trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caused an uproar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caused an uproar

Không có idiom phù hợp