Bản dịch của từ Centered trong tiếng Việt
Centered

Centered (Adjective)
Ở giữa; nằm ở trung tâm.
Middlemost located at the center.
Her essay was well-organized with centered paragraphs.
Bài tiểu luận của cô ấy được tổ chức tốt với các đoạn văn được căn giữa.
His writing lacked centered arguments, making it hard to follow.
Việc viết của anh ấy thiếu các lập luận căn giữa, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Are you familiar with using centered headings in your IELTS writing?
Bạn có quen với việc sử dụng các tiêu đề căn giữa trong viết IELTS không?
(đặc biệt là canada, mỹ) tình cảm ổn định, điềm tĩnh, thanh thản; có một tâm trí cân bằng.
Especially canada us emotionally stable calm serene having a balanced mind.
She always appears centered during stressful situations.
Cô ấy luôn xuất hiện trung tâm trong các tình huống căng thẳng.
He is not centered when discussing controversial topics.
Anh ấy không trung tâm khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Are you feeling centered before the IELTS speaking test?
Bạn có cảm thấy trung tâm trước bài thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Centered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Centered Giữa | More centered Trung tâm hơn | Most centered Trung tâm nhất |
Họ từ
"Centered" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc vị trí của một đối tượng nằm ở giữa hoặc được tập trung vào một điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "centered" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường viết là "centred". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, còn nghĩa và cách sử dụng thì giống nhau. Trong ngữ cảnh tâm lý, "centered" còn chỉ trạng thái tâm trí ổn định, dễ chịu và tập trung.
Từ "centered" bắt nguồn từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là "trung tâm" hoặc "điểm giữa". Thuật ngữ này được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "centre" trong thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "centered" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tập trung, ổn định hoặc cân bằng xung quanh một điểm chính. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa nội tại về cấu trúc và sự định hướng trong không gian và tư tưởng.
Từ "centered" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp, nhưng tần suất sử dụng không đồng đều giữa bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được nghe trong các cuộc thảo luận về thiết kế hoặc lập kế hoạch. Ở phần Đọc, "centered" thường liên quan đến các chủ đề về triết lý hoặc tâm lý học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả sự chú trọng vào một vấn đề hoặc ý tưởng cụ thể. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thiết kế không gian và phương pháp giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp