Bản dịch của từ Centered trong tiếng Việt

Centered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centered (Adjective)

ˈsɛn.tɚd
ˈsɛn.tɚd
01

Ở giữa; nằm ở trung tâm.

Middlemost located at the center.

Ví dụ

Her essay was well-organized with centered paragraphs.

Bài tiểu luận của cô ấy được tổ chức tốt với các đoạn văn được căn giữa.

His writing lacked centered arguments, making it hard to follow.

Việc viết của anh ấy thiếu các lập luận căn giữa, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Are you familiar with using centered headings in your IELTS writing?

Bạn có quen với việc sử dụng các tiêu đề căn giữa trong viết IELTS không?

02

(đặc biệt là canada, mỹ) tình cảm ổn định, điềm tĩnh, thanh thản; có một tâm trí cân bằng.

Especially canada us emotionally stable calm serene having a balanced mind.

Ví dụ

She always appears centered during stressful situations.

Cô ấy luôn xuất hiện trung tâm trong các tình huống căng thẳng.

He is not centered when discussing controversial topics.

Anh ấy không trung tâm khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

Are you feeling centered before the IELTS speaking test?

Bạn có cảm thấy trung tâm trước bài thi nói IELTS không?

Dạng tính từ của Centered (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Centered

Giữa

More centered

Trung tâm hơn

Most centered

Trung tâm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centered

Không có idiom phù hợp