Bản dịch của từ Chamois trong tiếng Việt

Chamois

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamois (Noun)

ʃˈæmi
ʃˈæmi
01

(đi xe đạp) một miếng đệm có tác dụng bảo vệ háng khỏi yên xe đạp.

Cycling a padded insert which protects the groin from the bicycle saddle.

Ví dụ

Wearing a chamois can make long bike rides more comfortable.

Đeo một lớp lót chamois có thể làm cho việc đi xe đạp xa thoải mái hơn.

Not having a chamois can lead to chafing and discomfort.

Không có chamois có thể dẫn đến trầy da và không thoải mái.

Do you think a chamois is essential for cycling long distances?

Bạn có nghĩ rằng chamois là cần thiết khi đi xe đạp xa không?

02

Một loại vải thấm nước dùng để làm sạch và đánh bóng, trước đây được làm bằng da sơn dương.

An absorbent cloth used for cleaning and polishing formerly made of chamois leather.

Ví dụ

She used a chamois to clean her car before the interview.

Cô ấy đã sử dụng một miếng vải chamois để lau xe trước cuộc phỏng vấn.

He didn't have a chamois, so his car wasn't shiny.

Anh ấy không có miếng vải chamois, vì vậy xe anh ấy không sáng bóng.

Did you remember to bring the chamois for your car?

Bạn có nhớ mang theo miếng vải chamois cho xe hơi của bạn không?

03

Viết tắt của da sơn dương (“da mềm dẻo ban đầu được làm từ da sơn dương (ngày nay da hươu, cừu và các loài dê khác được sử dụng thay thế)”).

Short for chamois leathersoft pliable leather originally made from the skin of chamois nowadays the hides of deer sheep and other species of goat are alternatively used”.

Ví dụ

She bought a chamois cloth to clean her glasses before the exam.

Cô ấy đã mua một miếng vải chamois để lau kính trước kỳ thi.

He couldn't find his chamois leather jacket for the important presentation.

Anh ấy không thể tìm chiếc áo da chamois của mình cho bài thuyết trình quan trọng.

Did you see the chamois skin gloves on sale at the store?

Bạn đã thấy những chiếc găng tay da chamois được bán tại cửa hàng chưa?

Chamois (Adjective)

ʃˈæmi
ʃˈæmi
01

Màu sơn dương.

Chamoiscolored.

Ví dụ

Her chamois dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu chamois của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

He didn't like the chamois curtains in the meeting room.

Anh ấy không thích những bức rèm màu chamois trong phòng họp.

Were the chamois decorations approved for the social event?

Các trang trí màu chamois đã được phê duyệt cho sự kiện xã hội chưa?

Chamois (Verb)

ʃˈæmi
ʃˈæmi
01

(ngoại động) lau sạch bằng vải da sơn dương.

Transitive to clean with a chamois leather cloth.

Ví dụ

She chamois the windows to make them sparkle for the party.

Cô ấy lau cửa sổ bằng da chamois để làm cho chúng lấp lánh cho bữa tiệc.

He never chamois his car, so it always looks dirty.

Anh ấy không bao giờ lau xe bằng da chamois, vì vậy nó luôn trông bẩn.

Do you think it's necessary to chamois the furniture before guests arrive?

Bạn có nghĩ rằng cần phải lau đồ đạc bằng da chamois trước khi khách đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chamois/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chamois

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.