Bản dịch của từ Chamois trong tiếng Việt
Chamois

Chamois (Noun)
Wearing a chamois can make long bike rides more comfortable.
Đeo một lớp lót chamois có thể làm cho việc đi xe đạp xa thoải mái hơn.
Not having a chamois can lead to chafing and discomfort.
Không có chamois có thể dẫn đến trầy da và không thoải mái.
Do you think a chamois is essential for cycling long distances?
Bạn có nghĩ rằng chamois là cần thiết khi đi xe đạp xa không?
She used a chamois to clean her car before the interview.
Cô ấy đã sử dụng một miếng vải chamois để lau xe trước cuộc phỏng vấn.
He didn't have a chamois, so his car wasn't shiny.
Anh ấy không có miếng vải chamois, vì vậy xe anh ấy không sáng bóng.
Did you remember to bring the chamois for your car?
Bạn có nhớ mang theo miếng vải chamois cho xe hơi của bạn không?
Viết tắt của da sơn dương (“da mềm dẻo ban đầu được làm từ da sơn dương (ngày nay da hươu, cừu và các loài dê khác được sử dụng thay thế)”).
Short for chamois leather “soft pliable leather originally made from the skin of chamois nowadays the hides of deer sheep and other species of goat are alternatively used”.
She bought a chamois cloth to clean her glasses before the exam.
Cô ấy đã mua một miếng vải chamois để lau kính trước kỳ thi.
He couldn't find his chamois leather jacket for the important presentation.
Anh ấy không thể tìm chiếc áo da chamois của mình cho bài thuyết trình quan trọng.
Did you see the chamois skin gloves on sale at the store?
Bạn đã thấy những chiếc găng tay da chamois được bán tại cửa hàng chưa?
Chamois (Adjective)
Màu sơn dương.
Chamoiscolored.
Her chamois dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu chamois của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He didn't like the chamois curtains in the meeting room.
Anh ấy không thích những bức rèm màu chamois trong phòng họp.
Were the chamois decorations approved for the social event?
Các trang trí màu chamois đã được phê duyệt cho sự kiện xã hội chưa?
Chamois (Verb)
(ngoại động) lau sạch bằng vải da sơn dương.
Transitive to clean with a chamois leather cloth.
She chamois the windows to make them sparkle for the party.
Cô ấy lau cửa sổ bằng da chamois để làm cho chúng lấp lánh cho bữa tiệc.
He never chamois his car, so it always looks dirty.
Anh ấy không bao giờ lau xe bằng da chamois, vì vậy nó luôn trông bẩn.
Do you think it's necessary to chamois the furniture before guests arrive?
Bạn có nghĩ rằng cần phải lau đồ đạc bằng da chamois trước khi khách đến không?
Từ "chamois" chỉ đến một loài động vật có vú thuộc họ Bovidae, sống chủ yếu tại các vùng núi của châu Âu, Anđại và Bắc Phi. Loài này được nổi bật bởi bộ lông mềm mịn và khả năng leo núi xuất sắc. Trong tiếng Anh, "chamois" còn chỉ đến một loại vải chế tạo từ da của động vật này, thường được sử dụng để làm khăn lau hoặc sản phẩm chăm sóc ẩm thực. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này.
Từ "chamois" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chamois", mô tả một loài động vật nhai lại thuộc họ Bovidae. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "camox", chỉ một loài dê núi sống ở khu vực Alps. Sự liên kết giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc da của loài chamois được sử dụng để chế tạo các sản phẩm cao cấp, đặc biệt là da thuộc, nhấn mạnh tính chất mềm mại và độ bền của vật liệu này trong ngành công nghiệp.
Từ "chamois" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, sinh thái, hoặc thể thao hoạt động ngoài trời, nơi mà chamois - một loài động vật giống như dê sống trên núi - có thể được đề cập. Trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên hay du lịch mạo hiểm, từ này có thể có sự hiện diện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp