Bản dịch của từ Charmed trong tiếng Việt

Charmed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charmed (Adjective)

01

(vật lý học) của một hạt: có sức hút khác không.

Physics of a particle having nonzero charm.

Ví dụ

The charmed particles in the experiment showed unique behavior at high speeds.

Các hạt có sức hấp dẫn trong thí nghiệm cho thấy hành vi độc đáo ở tốc độ cao.

Many scientists do not study charmed particles due to their complexity.

Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu các hạt có sức hấp dẫn vì sự phức tạp của chúng.

Are charmed particles important for understanding fundamental physics concepts?

Các hạt có sức hấp dẫn có quan trọng để hiểu các khái niệm vật lý cơ bản không?

02

Ấn tượng bởi sự dễ chịu của một cái gì đó.

Impressed by the pleasantness of something.

Ví dụ

Many guests felt charmed by the beautiful decorations at the wedding.

Nhiều khách mời cảm thấy bị cuốn hút bởi trang trí đẹp ở đám cưới.

Not everyone was charmed by the speaker's lengthy presentation.

Không phải ai cũng bị cuốn hút bởi bài thuyết trình dài dòng của diễn giả.

Was the audience charmed by the musician's performance last night?

Khán giả có bị cuốn hút bởi màn trình diễn của nhạc sĩ tối qua không?

03

Dưới một bùa chú (làm bùa); bị mê hoặc.

Under a magic spell cast by a charm bewitched.

Ví dụ

Many people felt charmed by the festival's vibrant atmosphere last year.

Nhiều người cảm thấy bị mê hoặc bởi không khí sôi động của lễ hội năm ngoái.

Not everyone was charmed by the speaker's unusual style at the conference.

Không phải ai cũng bị mê hoặc bởi phong cách khác thường của diễn giả tại hội nghị.

Were you charmed by the community's welcoming spirit during the event?

Bạn có bị mê hoặc bởi tinh thần chào đón của cộng đồng trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charmed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my crush smiled, he always looked cuter, more and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] As a girl who loved being delusional about her college love life, I constantly tried to find a boyfriend, you know, my prince [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a woman takes care of her beauty, she is learning to appreciate her own [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of intangible heritage by UNESCO, which beautifully recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Charmed

Không có idiom phù hợp