Bản dịch của từ Charmed trong tiếng Việt
Charmed
Charmed (Adjective)
The charmed particles in the experiment showed unique behavior at high speeds.
Các hạt có sức hấp dẫn trong thí nghiệm cho thấy hành vi độc đáo ở tốc độ cao.
Many scientists do not study charmed particles due to their complexity.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu các hạt có sức hấp dẫn vì sự phức tạp của chúng.
Are charmed particles important for understanding fundamental physics concepts?
Các hạt có sức hấp dẫn có quan trọng để hiểu các khái niệm vật lý cơ bản không?
Ấn tượng bởi sự dễ chịu của một cái gì đó.
Impressed by the pleasantness of something.
Many guests felt charmed by the beautiful decorations at the wedding.
Nhiều khách mời cảm thấy bị cuốn hút bởi trang trí đẹp ở đám cưới.
Not everyone was charmed by the speaker's lengthy presentation.
Không phải ai cũng bị cuốn hút bởi bài thuyết trình dài dòng của diễn giả.
Was the audience charmed by the musician's performance last night?
Khán giả có bị cuốn hút bởi màn trình diễn của nhạc sĩ tối qua không?
Many people felt charmed by the festival's vibrant atmosphere last year.
Nhiều người cảm thấy bị mê hoặc bởi không khí sôi động của lễ hội năm ngoái.
Not everyone was charmed by the speaker's unusual style at the conference.
Không phải ai cũng bị mê hoặc bởi phong cách khác thường của diễn giả tại hội nghị.
Were you charmed by the community's welcoming spirit during the event?
Bạn có bị mê hoặc bởi tinh thần chào đón của cộng đồng trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp