Bản dịch của từ Charmed trong tiếng Việt
Charmed

Charmed (Adjective)
The charmed particles in the experiment showed unique behavior at high speeds.
Các hạt có sức hấp dẫn trong thí nghiệm cho thấy hành vi độc đáo ở tốc độ cao.
Many scientists do not study charmed particles due to their complexity.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu các hạt có sức hấp dẫn vì sự phức tạp của chúng.
Are charmed particles important for understanding fundamental physics concepts?
Các hạt có sức hấp dẫn có quan trọng để hiểu các khái niệm vật lý cơ bản không?
Ấn tượng bởi sự dễ chịu của một cái gì đó.
Impressed by the pleasantness of something.
Many guests felt charmed by the beautiful decorations at the wedding.
Nhiều khách mời cảm thấy bị cuốn hút bởi trang trí đẹp ở đám cưới.
Not everyone was charmed by the speaker's lengthy presentation.
Không phải ai cũng bị cuốn hút bởi bài thuyết trình dài dòng của diễn giả.
Was the audience charmed by the musician's performance last night?
Khán giả có bị cuốn hút bởi màn trình diễn của nhạc sĩ tối qua không?
Many people felt charmed by the festival's vibrant atmosphere last year.
Nhiều người cảm thấy bị mê hoặc bởi không khí sôi động của lễ hội năm ngoái.
Not everyone was charmed by the speaker's unusual style at the conference.
Không phải ai cũng bị mê hoặc bởi phong cách khác thường của diễn giả tại hội nghị.
Were you charmed by the community's welcoming spirit during the event?
Bạn có bị mê hoặc bởi tinh thần chào đón của cộng đồng trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "charmed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "charm". Nghĩa cơ bản của "charmed" là bị quyến rũ, mê hoặc hoặc tạo ra cảm giác vui thích, hạnh phúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có chung cách sử dụng nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "charmed" thường được dùng trong các bối cảnh tình cảm hoặc văn hóa giải trí, trong khi ở Anh thường liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc lễ hội truyền thống hơn.
Từ "charmed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "carmen", nghĩa là "bài hát" hay "thơ", phản ánh sức mạnh của ngôn ngữ và âm nhạc trong việc tạo ra sự thu hút hay mê hoặc. Trong giai đoạn Trung Cổ, khái niệm này liên quan đến các nghi lễ và phép thuật, nơi âm thanh và lời nói được coi là có khả năng tác động đến thế giới xung quanh. Hiện nay, "charmed" chỉ trạng thái bị mê hoặc hoặc bị cuốn hút, cho thấy sự kết nối bền chặt giữa ngôn từ và cảm xúc.
Từ "charmed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc hoặc ấn tượng tích cực. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hấp dẫn về người hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, nó phổ biến hơn trong văn chương, mô tả các trải nghiệm thần tiên hoặc lôi cuốn. Ngoài ra, từ này thường được thấy trong bối cảnh văn hóa, nghệ thuật và các tác phẩm hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


