Bản dịch của từ Churn trong tiếng Việt
Churn

Churn (Noun)
The village dairy invested in a new churn for butter production.
Hợp tác xã làng mua một cái churn mới để sản xuất bơ.
The churn at the local farm is used to make fresh butter.
Cái churn ở trang trại địa phương được sử dụng để làm bơ tươi.
The antique churn displayed at the museum dates back to 1800s.
Cái churn cổ được trưng bày tại bảo tàng có từ thế kỷ 19.
The dairy farm purchased a new churn for milk processing.
Trang trại sữa mua một cái churn mới để chế biến sữa.
The churn at the local dairy can hold up to 20 liters.
Cái churn tại trang trại sữa địa phương có thể chứa đến 20 lít.
The old wooden churn was used by generations of farmers.
Cái churn gỗ cũ được sử dụng bởi nhiều thế hệ nông dân.
Dạng danh từ của Churn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Churn | Churns |
Churn (Verb)
The farmer churned fresh milk to make butter for the community.
Nông dân đánh sữa tươi để làm bơ cho cộng đồng.
At the social event, they churned cream to prepare homemade desserts.
Tại sự kiện xã hội, họ đánh kem để chuẩn bị món tráng miệng tự làm.
Volunteers churned ingredients to bake cookies for the charity bake sale.
Tình nguyện viên đánh nguyên liệu để nướng bánh quy từ thiện.
The social media posts churned up controversy among users.
Các bài đăng trên mạng xã hội gây ra tranh cãi giữa người dùng.
The rumors about the celebrity's breakup churned in the gossip circles.
Những tin đồn về việc chia tay của người nổi tiếng lan truyền trong giới đồn đại.
The political unrest has churned the emotions of the citizens.
Sự bất ổn chính trị đã kích động cảm xúc của người dân.
The broker tried to churn the client's investments for profit.
Người môi giới cố gắng kích thích đầu tư của khách hàng để tạo ra lợi nhuận.
The unethical practice of churning investments can harm clients financially.
Thói quen không đạo đức kích thích đầu tư có thể gây hại tài chính cho khách hàng.
Churning investments excessively can lead to unnecessary risks and losses.
Kích thích đầu tư quá mức có thể dẫn đến rủi ro và thiệt hại không cần thiết.
Dạng động từ của Churn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Churn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Churned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Churned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Churns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Churning |
Họ từ
"Churn" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động khuấy hoặc đảo chất lỏng để tạo ra bơ từ sữa. Trong bối cảnh kinh doanh, "churn" cũng chỉ việc khách hàng rời bỏ dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kinh doanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được liên kết với quá trình sản xuất thực phẩm. Phát âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau hơn.
Từ "churn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cernere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "phân chia". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận với ý nghĩa là khuấy để tách kem ra khỏi sữa, ám chỉ hành động làm cho một chất lỏng trở nên đồng nhất hoặc tách biệt các thành phần. Hiện nay, "churn" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh để chỉ tình trạng khách hàng rời bỏ dịch vụ, phản ánh sự phân tách trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Từ "churn" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các ngữ cảnh về kinh tế và quản lý. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các bài thảo luận về sự thay đổi trong khách hàng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "churn" cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin để chỉ sự giảm số lượng người dùng hoặc khách hàng qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp