Bản dịch của từ Churn trong tiếng Việt

Churn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churn (Noun)

tʃɚɹn
tʃˈɝn
01

Máy làm bơ bằng cách lắc sữa hoặc kem.

A machine for making butter by shaking milk or cream.

Ví dụ

The village dairy invested in a new churn for butter production.

Hợp tác xã làng mua một cái churn mới để sản xuất bơ.

The churn at the local farm is used to make fresh butter.

Cái churn ở trang trại địa phương được sử dụng để làm bơ tươi.

The antique churn displayed at the museum dates back to 1800s.

Cái churn cổ được trưng bày tại bảo tàng có từ thế kỷ 19.

02

Một hộp kim loại lớn để đựng sữa.

A large metal container for milk.

Ví dụ

The dairy farm purchased a new churn for milk processing.

Trang trại sữa mua một cái churn mới để chế biến sữa.

The churn at the local dairy can hold up to 20 liters.

Cái churn tại trang trại sữa địa phương có thể chứa đến 20 lít.

The old wooden churn was used by generations of farmers.

Cái churn gỗ cũ được sử dụng bởi nhiều thế hệ nông dân.

Dạng danh từ của Churn (Noun)

SingularPlural

Churn

Churns

Churn (Verb)

tʃɚɹn
tʃˈɝn
01

Lắc (sữa hoặc kem) trong máy để tạo bơ.

Shake (milk or cream) in a machine in order to produce butter.

Ví dụ

The farmer churned fresh milk to make butter for the community.

Nông dân đánh sữa tươi để làm bơ cho cộng đồng.

At the social event, they churned cream to prepare homemade desserts.

Tại sự kiện xã hội, họ đánh kem để chuẩn bị món tráng miệng tự làm.

Volunteers churned ingredients to bake cookies for the charity bake sale.

Tình nguyện viên đánh nguyên liệu để nướng bánh quy từ thiện.

02

(liên quan đến chất lỏng) chuyển động hoặc làm chuyển động mạnh.

(with reference to liquid) move or cause to move about vigorously.

Ví dụ

The social media posts churned up controversy among users.

Các bài đăng trên mạng xã hội gây ra tranh cãi giữa người dùng.

The rumors about the celebrity's breakup churned in the gossip circles.

Những tin đồn về việc chia tay của người nổi tiếng lan truyền trong giới đồn đại.

The political unrest has churned the emotions of the citizens.

Sự bất ổn chính trị đã kích động cảm xúc của người dân.

03

(của một nhà môi giới) khuyến khích doanh thu (đầu tư) thường xuyên để tạo ra hoa hồng.

(of a broker) encourage frequent turnover of (investments) in order to generate commission.

Ví dụ

The broker tried to churn the client's investments for profit.

Người môi giới cố gắng kích thích đầu tư của khách hàng để tạo ra lợi nhuận.

The unethical practice of churning investments can harm clients financially.

Thói quen không đạo đức kích thích đầu tư có thể gây hại tài chính cho khách hàng.

Churning investments excessively can lead to unnecessary risks and losses.

Kích thích đầu tư quá mức có thể dẫn đến rủi ro và thiệt hại không cần thiết.

Dạng động từ của Churn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Churn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Churned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Churned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Churns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Churning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/churn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churn

Không có idiom phù hợp