Bản dịch của từ Clinched trong tiếng Việt
Clinched

Clinched (Verb)
The community clinched a deal for a new park last week.
Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận cho một công viên mới tuần trước.
They did not clinch the agreement on the social event.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về sự kiện xã hội.
Did the organization clinch funding for the charity event?
Tổ chức đã đạt được tài trợ cho sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Clinched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clinching |
Clinched (Adjective)
Vững chắc ở một vị trí cụ thể.
Firmly established in a particular position.
Her clinched opinion on climate change surprised many during the debate.
Ý kiến vững vàng của cô về biến đổi khí hậu khiến nhiều người ngạc nhiên.
They did not clinch their stance on social issues during the conference.
Họ không khẳng định quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong hội nghị.
Did the community clinch its support for the new policy proposal?
Cộng đồng đã khẳng định sự ủng hộ của mình cho đề xuất chính sách mới chưa?
Họ từ
Từ "clinched" là dạng phân từ quá khứ của động từ "clinch", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "đạt được". Trong ngữ cảnh thể thao hoặc đàm phán, nó thường chỉ việc đã giành được chiến thắng hoặc đạt được sự đồng thuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "clinched" được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết nhiều hơn với ngữ cảnh thể dục thể thao. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "clinched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "clavare", nghĩa là "khóa lại" hay "vặn lại". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 16 với nghĩa là "siết chặt" hoặc "cố định", phản ánh sự chắc chắn và không thể thay đổi. Ngày nay, "clinched" được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một thương vụ hoặc đạt được một thỏa thuận, thể hiện sự kết thúc chắc chắn và thành công của một quy trình.
Từ "clinched" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc đạt được một thỏa thuận quan trọng. Trong phần Nói và Viết, "clinched" thường được dùng để mô tả việc hoàn thành một mục tiêu hoặc giành chiến thắng. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng phổ biến trong các bài viết chính trị hoặc kinh tế khi nói về sự chốt hạ trong thương thuyết hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp