Bản dịch của từ Clinches trong tiếng Việt

Clinches

Verb Noun [U/C]

Clinches (Verb)

klˈɪntʃɪz
klˈɪntʃɪz
01

Để nắm chắc.

To grasp firmly.

Ví dụ

She clinches her friend's hand during the emotional farewell.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong buổi chia tay cảm động.

He does not clinches the deal with his business partner yet.

Anh ấy vẫn chưa nắm chắc thỏa thuận với đối tác kinh doanh.

Does she clinches the victory in the social debate competition?

Liệu cô ấy có nắm chắc chiến thắng trong cuộc thi tranh luận xã hội không?

02

Để cố định hoặc buộc chặt.

To secure or fasten tightly.

Ví dụ

She clinches her friendships with trust and open communication.

Cô ấy gắn chặt tình bạn bằng sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.

He does not clinch deals without careful consideration of all factors.

Anh ấy không chốt giao dịch mà không xem xét kỹ lưỡng mọi yếu tố.

Does she clinch her social connections through networking events?

Cô ấy có gắn chặt các mối quan hệ xã hội qua các sự kiện kết nối không?

03

Để giải quyết hoặc ký kết (một thỏa thuận hoặc thỏa thuận).

To settle or conclude an agreement or deal.

Ví dụ

The charity clinches a deal with local businesses for community support.

Tổ chức từ thiện đã ký kết thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ cộng đồng.

The organization does not clinch deals without proper agreements in place.

Tổ chức không ký kết thỏa thuận mà không có hợp đồng chính thức.

Does the charity clinch agreements with volunteers for upcoming events?

Tổ chức từ thiện có ký kết thỏa thuận với tình nguyện viên cho các sự kiện sắp tới không?

Dạng động từ của Clinches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clinch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clinched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clinched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clinches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clinching

Clinches (Noun)

01

Một lợi thế mang tính quyết định hoặc quan trọng.

A decisive or crucial advantage.

Ví dụ

Her speech clinches the support of many voters in the election.

Bài phát biểu của cô ấy đã giành được sự ủng hộ của nhiều cử tri.

His arguments do not clinch the debate about social inequality.

Lập luận của anh ấy không thuyết phục được cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội.

What clinches the deal for social reform in this city?

Điều gì đã quyết định cho sự cải cách xã hội ở thành phố này?

02

Một cảm giác chắc chắn.

A feeling of certainty.

Ví dụ

The clinches of friendship create strong bonds among people in society.

Cảm giác chắc chắn của tình bạn tạo ra mối liên kết mạnh mẽ trong xã hội.

Many people do not feel clinches in their social relationships today.

Nhiều người không cảm thấy chắc chắn trong các mối quan hệ xã hội ngày nay.

Do you believe clinches are important for social connections?

Bạn có tin rằng cảm giác chắc chắn là quan trọng cho các mối quan hệ xã hội không?

03

Một nắm chắc hoặc nắm bắt.

A firm hold or grasp.

Ví dụ

She clinches her friend's hand during the emotional farewell.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong buổi chia tay đầy xúc động.

He does not clinches his partner's hand when they argue.

Anh ấy không nắm chặt tay bạn khi họ cãi nhau.

Does she clinches her child's hand in crowded places?

Cô ấy có nắm chặt tay con mình ở nơi đông người không?

Dạng danh từ của Clinches (Noun)

SingularPlural

Clinch

Clinches

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinches

Không có idiom phù hợp