Bản dịch của từ Clinch trong tiếng Việt
Clinch

Clinch(Noun)
Dạng danh từ của Clinch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Clinch | Clinches |
Clinch(Verb)
Vật lộn ở khoảng cách gần, đặc biệt là (của các võ sĩ) để có thể giao tranh quá gần để thực hiện các đòn đánh bằng toàn bộ cánh tay.
Grapple at close quarters, especially (of boxers) so as to be too closely engaged for full-arm blows.
Dạng động từ của Clinch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clinch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clinched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clinched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clinches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clinching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clinch" có nghĩa là giữ chặt, nắm giữ hoặc đạt được một thành quả sau nhiều nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ này cũng mang nghĩa là giải quyết hoặc xác nhận một vấn đề. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về cả cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "clinch" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao hoặc thương mại tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hay tình cảm.
Từ "clinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "clenchen", có nghĩa là “nắm chặt” hoặc “kẹp lại.” Nguyên mẫu này lại có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klenken", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa bóng, chỉ hành động chắc chắn hóa một điều gì đó, như trong các cuộc thương lượng hay giao dịch, khẳng định sự thành công và chắc chắn trong một quyết định.
Từ "clinch" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự thuyết phục hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao (như quyền anh) để chỉ hành động nắm bắt đối thủ hoặc trong các bối cảnh thương mại để diễn tả việc đạt được thỏa thuận cuối cùng.
Họ từ
Từ "clinch" có nghĩa là giữ chặt, nắm giữ hoặc đạt được một thành quả sau nhiều nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ này cũng mang nghĩa là giải quyết hoặc xác nhận một vấn đề. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về cả cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "clinch" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao hoặc thương mại tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hay tình cảm.
Từ "clinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "clenchen", có nghĩa là “nắm chặt” hoặc “kẹp lại.” Nguyên mẫu này lại có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klenken", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa bóng, chỉ hành động chắc chắn hóa một điều gì đó, như trong các cuộc thương lượng hay giao dịch, khẳng định sự thành công và chắc chắn trong một quyết định.
Từ "clinch" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự thuyết phục hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao (như quyền anh) để chỉ hành động nắm bắt đối thủ hoặc trong các bối cảnh thương mại để diễn tả việc đạt được thỏa thuận cuối cùng.
