Bản dịch của từ Concordance trong tiếng Việt
Concordance

Concordance (Noun)
(kinh thánh) một mục lục bằng lời theo thứ tự bảng chữ cái cho biết các vị trí trong văn bản của một cuốn sách mà mỗi từ chính có thể được tìm thấy, cùng với ngữ cảnh trực tiếp của nó ở mỗi vị trí.
Biblical an alphabetical verbal index showing the places in the text of a book where each principal word may be found with its immediate context in each place.
The concordance helped Sarah find specific verses for her IELTS presentation.
Bảng chú thích giúp Sarah tìm các câu chữ cụ thể cho bài thuyết trình IELTS của mình.
John couldn't locate the concordance, so he struggled with his research.
John không thể xác định vị trí bảng chú thích, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong nghiên cứu của mình.
Did you remember to bring the concordance to your English class?
Bạn có nhớ mang bảng chú thích đến lớp tiếng Anh không?
The concordance between subject and verb is crucial in English grammar.
Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
The concordance in sentence structure enhances communication clarity.
Sự phù hợp trong cấu trúc câu nâng cao sự rõ ràng trong giao tiếp.
Understanding concordance helps in constructing coherent sentences.
Hiểu biết về sự phù hợp giúp xây dựng các câu có logic.
Hiệp định; tùy theo; phụ âm.
The concordance between the two parties led to a successful partnership.
Sự hòa thuận giữa hai bên đã dẫn đến một mối hợp tác thành công.
The concordance of opinions among the community members promoted unity.
Sự hòa thuận ý kiến giữa các thành viên cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết.
The concordance in values and beliefs helped strengthen social bonds.
Sự hòa thuận trong giá trị và niềm tin đã giúp củng cố các mối liên kết xã hội.
Concordance (Verb)
(ngoại động) để tạo ra sự phù hợp từ (một kho văn bản).
Transitive to create a concordance from a corpus.
She is currently concordancing a large dataset for her research project.
Cô ấy hiện đang tạo concordance từ một tập dữ liệu lớn cho dự án nghiên cứu của mình.
He does not have experience concordancing texts in different languages.
Anh ấy không có kinh nghiệm tạo concordance cho văn bản bằng các ngôn ngữ khác nhau.
Are you concordancing the speeches to analyze language patterns?
Bạn có đang tạo concordance từ các bài phát biểu để phân tích mẫu ngôn ngữ không?
Họ từ
Concordance là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến sự phù hợp hoặc nhất quán giữa các yếu tố trong câu hoặc giữa các câu trong một văn bản. Trong ngữ cảnh từ vựng, concordance thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc quy tắc ngữ âm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong những lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "concordance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concordantia", bắt nguồn từ "concordare", nghĩa là "hài hòa" hoặc "thống nhất".Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "cor" có nghĩa là "tim", phản ánh sự hòa hợp và liên kết giữa các bên. Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ sự đồng thuận trong các tài liệu hay khía cạnh khác nhau. Ngày nay, "concordance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa và văn bản học, liên quan đến sự tương ứng giữa các phần tử văn bản.
Từ "concordance" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng thường gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các môn ngôn ngữ học và thống kê. Trong môi trường học thuật, từ này thường mô tả sự tương đồng hoặc sự liên kết giữa các tập hợp dữ liệu hoặc các yếu tố ngôn ngữ, ví dụ như trong nghiên cứu ngữ nghĩa hoặc việc phân tích văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp