Bản dịch của từ Creative accounting trong tiếng Việt

Creative accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative accounting (Noun)

kɹiˈeɪtɨv əkˈaʊntɨŋ
kɹiˈeɪtɨv əkˈaʊntɨŋ
01

Việc thao túng các hồ sơ và báo cáo tài chính để trình bày một bức tranh mong muốn về sức khỏe tài chính của một công ty.

The manipulation of financial records and reports to present a desired picture of a company's financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thực hành tài chính có thể tuân thủ theo quy định của pháp luật nhưng phá vỡ tinh thần của nó, thường được sử dụng để tạo ra vẻ ngoài về hiệu suất tài chính tốt hơn.

Financial practices that may follow the letter of the law but violate its spirit, often used to give an appearance of better financial performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các kỹ thuật được sử dụng bởi kế toán viên để tạo ra kết quả sai lệch, thường bao gồm việc làm đẹp bức tranh tài chính và tài trợ ngoài bảng.

Techniques used by accountants to produce misleading results, which often include window dressing and off-balance-sheet financing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creative accounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creative accounting

Không có idiom phù hợp