Bản dịch của từ Crepes trong tiếng Việt
Crepes
Noun [U/C]
Crepes (Noun)
kɹˈeɪps
kɹˈeɪps
Ví dụ
I enjoy eating crepes at the local café every Saturday morning.
Tôi thích ăn crepes tại quán cà phê địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
Many people do not like crepes filled with spinach and cheese.
Nhiều người không thích crepes nhân rau bina và phô mai.
Do you prefer sweet or savory crepes at the food festival?
Bạn thích crepes ngọt hay mặn tại lễ hội ẩm thực?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crepes
Không có idiom phù hợp