Bản dịch của từ Crepes trong tiếng Việt

Crepes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepes (Noun)

kɹˈeɪps
kɹˈeɪps
01

Một loại bánh pancake mỏng, thường có nhân ngọt hoặc mặn.

A thin pancake often with a sweet or savory filling.

Ví dụ

I enjoy eating crepes at the local café every Saturday morning.

Tôi thích ăn crepes tại quán cà phê địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

Many people do not like crepes filled with spinach and cheese.

Nhiều người không thích crepes nhân rau bina và phô mai.

Do you prefer sweet or savory crepes at the food festival?

Bạn thích crepes ngọt hay mặn tại lễ hội ẩm thực?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crepes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepes

Không có idiom phù hợp