Bản dịch của từ Crepes trong tiếng Việt
Crepes
Crepes (Noun)
I enjoy eating crepes at the local café every Saturday morning.
Tôi thích ăn crepes tại quán cà phê địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
Many people do not like crepes filled with spinach and cheese.
Nhiều người không thích crepes nhân rau bina và phô mai.
Do you prefer sweet or savory crepes at the food festival?
Bạn thích crepes ngọt hay mặn tại lễ hội ẩm thực?
Crepes (Noun Countable)
I made three crepes for breakfast this morning.
Tôi đã làm ba chiếc crepe cho bữa sáng hôm nay.
She did not enjoy the crepes at the social event.
Cô ấy không thích những chiếc crepe tại sự kiện xã hội.
Did you try the crepes at the festival last weekend?
Bạn đã thử những chiếc crepe tại lễ hội cuối tuần trước chưa?
Crepes (Noun Uncountable)
Crepes are a popular food at social gatherings like birthday parties.
Crepes là món ăn phổ biến trong các buổi tiệc sinh nhật.
Crepes are not served at every social event in my city.
Crepes không được phục vụ trong mọi sự kiện xã hội ở thành phố tôi.
Are crepes commonly made at your family’s social events?
Crepes có thường được làm trong các sự kiện xã hội của gia đình bạn không?