Bản dịch của từ Crown molding trong tiếng Việt

Crown molding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crown molding (Noun)

kɹaʊn mˈoʊldɪŋ
kɹaʊn mˈoʊldɪŋ
01

Một dải trang trí bằng gỗ hoặc thạch cao thường được đặt tại giao điểm giữa tường và trần nhà.

A decorative strip of wood or plaster typically placed at the junction of walls and ceilings.

Ví dụ

The crown molding in Sarah's living room adds elegance to her home.

Crown molding trong phòng khách của Sarah mang lại vẻ sang trọng cho nhà cô.

Many people do not appreciate the beauty of crown molding anymore.

Nhiều người không còn đánh giá cao vẻ đẹp của crown molding nữa.

Does your house have crown molding in the social areas?

Nhà bạn có crown molding ở các khu vực xã hội không?

The crown molding in the community center looks very elegant and welcoming.

Crown molding trong trung tâm cộng đồng trông rất thanh lịch và chào đón.

The new apartment does not have crown molding in any room.

Căn hộ mới không có crown molding trong bất kỳ phòng nào.

02

Một đặc điểm kiến trúc được sử dụng để tăng cường sức hấp dẫn trực quan và tạo ra vẻ ngoài hoàn thiện cho một phòng.

An architectural feature used to enhance visual appeal and provide a finished look to a room.

Ví dụ

The crown molding in Sarah's living room looks very elegant and stylish.

Molding trên trần trong phòng khách của Sarah trông rất thanh lịch và phong cách.

They did not install crown molding in the new community center.

Họ đã không lắp đặt molding trên trần trong trung tâm cộng đồng mới.

Does your house have crown molding in the dining area?

Nhà của bạn có molding trên trần trong khu vực ăn uống không?

Crown molding adds elegance to the living room's overall design.

Molding vương miện thêm sự thanh lịch cho thiết kế tổng thể phòng khách.

Crown molding does not suit every room's style or decor.

Molding vương miện không phù hợp với phong cách hoặc trang trí của mọi phòng.

03

Một loại trang trí có chiều rộng và chiều cao lớn hơn ở phần trên so với phần dưới, thường được thiết kế để phản ánh một phong cách cụ thể.

A type of molding that is broader and taller at the top than at the bottom, often designed to reflect a particular style.

Ví dụ

The crown molding in Sarah's living room adds elegance to her home.

Molding vương miện trong phòng khách của Sarah thêm sự thanh lịch cho ngôi nhà.

Many homes in our neighborhood do not have crown molding installed.

Nhiều ngôi nhà trong khu phố của chúng tôi không có molding vương miện.

Does your house feature crown molding in the dining area?

Nhà bạn có trang trí molding vương miện trong khu vực ăn uống không?

The crown molding in my house is very elegant and stylish.

Molding vương miện trong nhà tôi rất thanh lịch và phong cách.

The crown molding does not fit the modern decor of the apartment.

Molding vương miện không phù hợp với trang trí hiện đại của căn hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crown molding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown molding

Không có idiom phù hợp