Bản dịch của từ Cuffed trong tiếng Việt
Cuffed

Cuffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vòng bít.
Simple past and past participle of cuff.
The police cuffed John after he resisted arrest last night.
Cảnh sát đã còng tay John sau khi anh ta chống cự.
They didn't cuff the peaceful protester during the demonstration.
Họ không còng tay người biểu tình ôn hòa trong cuộc biểu tình.
Why were the suspects cuffed during the social event yesterday?
Tại sao các nghi phạm lại bị còng tay trong sự kiện xã hội hôm qua?
Dạng động từ của Cuffed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cuffing |
Họ từ
Từ "cuffed" là dạng quá khứ của động từ "cuff", có nghĩa là "đeo còng" hoặc "gập ống tay áo". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó đề cập đến hành động sử dụng còng tay để kiềm chế một người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cuffed" được sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong tình huống sử dụng. Ở Anh, từ này cũng có thể đề cập đến việc gập ống tay áo, trong khi ở Mỹ, "cuffed" thường liên quan đến việc bắt giữ.
Từ "cuffed" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "cuff", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cofe" hoặc tiếng Latin "cupa", có nghĩa là "vòng tay". Ban đầu, "cuff" chỉ phần viền ở tay áo hoặc cổ áo, biểu thị một sự trang trí hoặc cấu trúc. Trong bối cảnh hiện đại, "cuffed" ám chỉ việc có viền hoặc nếp gấp, như trong quần áo, thể hiện sự tinh tế và phong cách trong thiết kế. Sự tiến hóa này cho thấy sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong thời trang đương đại.
Từ "cuffed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được dùng để mô tả hành động bị trói tay bằng còng tay, khi một người bị bắt giữ. Ngoài ra, "cuffed" còn có thể được dùng theo nghĩa bóng trong một số tình huống xã hội, như trong các biểu tượng của việc bị hạn chế tự do hoặc kỷ luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp