Bản dịch của từ Cuff trong tiếng Việt
Cuff

Cuff(Verb)
An toàn bằng còng tay.
Secure with handcuffs.
Dạng động từ của Cuff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cuffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cuffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cuffing |
Cuff(Noun)
Còng tay.
Handcuffs.
Dạng danh từ của Cuff (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cuff | Cuffs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cuff" chỉ các phần gấu áo hoặc gấu quần được gập lại hoặc may lại để tạo sự khít và hoàn thiện cho trang phục. Trong tiếng Anh, "cuff" có thể được dùng để chỉ cả "cuff of a shirt" (gấu áo) và "cuff of pants" (gấu quần). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa là "gấu áo" trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ "gấu quần". Phát âm trong tiếng Anh Anh thường có âm 'u' ngắn và chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "cuff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuffe", có thể xuất phát từ tiếng Bắc Âu "kuf", mang nghĩa là "gấp lại" hoặc "gai". Nguồn gốc Latinh có thể liên quan đến "capere", nghĩa là "nắm lấy". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến phần gấp ở ống tay áo và sau đó ứng dụng cho các loại vòng tay hoặc phụ kiện khác. Hiện nay, "cuff" chủ yếu chỉ phần gấp ở tay áo hoặc hoặc các chi tiết trang trí, thể hiện sự biến đổi từ khái niệm gấp lại sang trang trí và chức năng.
Từ "cuff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến thời trang, pháp luật hoặc sức khoẻ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phần gấu quần áo hoặc làm động từ chỉ hành động đánh nhẹ. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về trang phục, các vụ án hình sự, hoặc trong lòng văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm đa phương tiện.
Họ từ
Từ "cuff" chỉ các phần gấu áo hoặc gấu quần được gập lại hoặc may lại để tạo sự khít và hoàn thiện cho trang phục. Trong tiếng Anh, "cuff" có thể được dùng để chỉ cả "cuff of a shirt" (gấu áo) và "cuff of pants" (gấu quần). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa là "gấu áo" trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ "gấu quần". Phát âm trong tiếng Anh Anh thường có âm 'u' ngắn và chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "cuff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuffe", có thể xuất phát từ tiếng Bắc Âu "kuf", mang nghĩa là "gấp lại" hoặc "gai". Nguồn gốc Latinh có thể liên quan đến "capere", nghĩa là "nắm lấy". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến phần gấp ở ống tay áo và sau đó ứng dụng cho các loại vòng tay hoặc phụ kiện khác. Hiện nay, "cuff" chủ yếu chỉ phần gấp ở tay áo hoặc hoặc các chi tiết trang trí, thể hiện sự biến đổi từ khái niệm gấp lại sang trang trí và chức năng.
Từ "cuff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến thời trang, pháp luật hoặc sức khoẻ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phần gấu quần áo hoặc làm động từ chỉ hành động đánh nhẹ. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về trang phục, các vụ án hình sự, hoặc trong lòng văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm đa phương tiện.
