Bản dịch của từ Cuff trong tiếng Việt

Cuff

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuff(Verb)

kəf
kˈʌf
01

Đánh (ai đó) bằng bàn tay mở, đặc biệt là vào đầu.

Strike (someone) with an open hand, especially on the head.

Ví dụ
02

An toàn bằng còng tay.

Secure with handcuffs.

Ví dụ

Dạng động từ của Cuff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cuffing

Cuff(Noun)

kəf
kˈʌf
01

Một cú đánh được đưa ra với một bàn tay mở.

A blow given with an open hand.

Ví dụ
02

Còng tay.

Handcuffs.

Ví dụ
03

Một túi bơm hơi quấn quanh cánh tay khi đo huyết áp.

An inflatable bag wrapped round the arm when blood pressure is measured.

Ví dụ
04

Phần cuối của ống tay áo, nơi vật liệu của ống tay áo được lộn ngược lại hoặc được may một dải riêng biệt.

The end part of a sleeve, where the material of the sleeve is turned back or a separate band is sewn on.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cuff (Noun)

SingularPlural

Cuff

Cuffs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ