Bản dịch của từ Cuffed trong tiếng Việt

Cuffed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuffed (Verb)

kˈʌft
kˈʌft
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vòng bít.

Simple past and past participle of cuff.

Ví dụ

The police cuffed John after he resisted arrest last night.

Cảnh sát đã còng tay John sau khi anh ta chống cự.

They didn't cuff the peaceful protester during the demonstration.

Họ không còng tay người biểu tình ôn hòa trong cuộc biểu tình.

Why were the suspects cuffed during the social event yesterday?

Tại sao các nghi phạm lại bị còng tay trong sự kiện xã hội hôm qua?

Dạng động từ của Cuffed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cuffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuffed

Không có idiom phù hợp