Bản dịch của từ Developmentalism trong tiếng Việt
Developmentalism

Developmentalism (Noun)
Bất kỳ học thuyết hoặc trường phái triết học hoặc thần học nào liên quan đến sự phát triển; đặc biệt là những quan điểm coi bản chất của sự vật là kết quả của sự phát triển dần dần, chứ không phải là bẩm sinh hay định trước.
Any of various philosophical or theological doctrines or schools of thought concerned with development especially those which regard the nature of something as a result of gradual development rather than being innate or predetermined.
Developmentalism explains social changes in many countries like Vietnam and Japan.
Chủ nghĩa phát triển giải thích sự thay đổi xã hội ở nhiều quốc gia như Việt Nam và Nhật Bản.
Many people do not understand developmentalism's impact on social policies today.
Nhiều người không hiểu tác động của chủ nghĩa phát triển đến chính sách xã hội hôm nay.
What are the main ideas behind developmentalism in social theory?
Những ý tưởng chính đằng sau chủ nghĩa phát triển trong lý thuyết xã hội là gì?
Một chính sách kinh tế liên quan đến việc cải thiện nền kinh tế và quyền tự chủ quốc gia của một quốc gia kém phát triển bằng cách thúc đẩy sự phát triển của thị trường nội địa năng động thông qua các biện pháp như áp đặt mức thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
An economic policy concerned with improving the economy and thus national autonomy of an underdeveloped country by fostering the development of dynamic internal markets through such means as imposing high tariffs on imported goods.
Vietnam's developmentalism strategy aims to boost local industries and jobs.
Chiến lược phát triển của Việt Nam nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp và việc làm địa phương.
Many critics argue that developmentalism limits foreign investment opportunities.
Nhiều nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa phát triển hạn chế cơ hội đầu tư nước ngoài.
How does developmentalism affect social equality in developing countries?
Chủ nghĩa phát triển ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các nước đang phát triển?
Chủ nghĩa phát triển là một lý thuyết kinh tế và xã hội tập trung vào sự phát triển bền vững của các quốc gia, coi trọng cải cách và tăng trưởng kinh tế thông qua sự can thiệp của nhà nước. Từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng các cách áp dụng và chính sách có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và lịch sử. Chủ nghĩa phát triển thường được liên kết với các chiến lược hiện đại hóa và công nghiệp hóa trong các quốc gia đang phát triển.
Từ "developmentalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "developare", có nghĩa là "phát triển". Kể từ đầu thế kỷ 20, khái niệm này đã đề cập đến một trường phái tư tưởng kinh tế và xã hội tập trung vào sự tăng trưởng và phát triển của các quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Sự kết hợp giữa khái niệm phát triển kinh tế và vai trò của nhà nước trong quá trình này đã tạo ra các chính sách nhắm đến mục tiêu cải cách và hiện đại hóa. Khái niệm này vẫn đang được sử dụng để phân tích các chiến lược phát triển hiện nay.
Thuật ngữ "developmentalism" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, và Viết, nơi yêu cầu từ vựng cụ thể hơn liên quan đến chủ đề giáo dục và kinh tế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học xã hội, đặc biệt trong các thảo luận về chính sách phát triển kinh tế hoặc lý thuyết phát triển. Nó có thể được đề cập trong các tài liệu học thuật, sách nghiên cứu hoặc hội thảo chuyên đề về kinh tế học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
