Bản dịch của từ Discounts trong tiếng Việt
Discounts

Discounts (Noun)
Many stores offer discounts during the holiday shopping season in December.
Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá trong mùa mua sắm tháng Mười Hai.
Some people do not understand how discounts affect their spending habits.
Một số người không hiểu cách giảm giá ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu.
Do you know which stores have the best discounts this week?
Bạn có biết cửa hàng nào có giảm giá tốt nhất tuần này không?
Many stores offer discounts during the holiday season to attract customers.
Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá trong mùa lễ để thu hút khách hàng.
The local market does not provide discounts for bulk purchases this month.
Chợ địa phương không cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn tháng này.
Are there any discounts available for students at this store?
Có giảm giá nào cho sinh viên tại cửa hàng này không?
Many stores offer discounts during the holiday season in December.
Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá trong mùa lễ vào tháng Mười Hai.
These discounts do not apply to all products in the store.
Những giảm giá này không áp dụng cho tất cả sản phẩm trong cửa hàng.
What discounts are available for students at local shops?
Có những giảm giá nào cho sinh viên tại các cửa hàng địa phương?
Dạng danh từ của Discounts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discount | Discounts |
Discounts (Verb)
Many people discount social issues affecting the community's well-being.
Nhiều người không chú ý đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
They do not discount the importance of mental health awareness campaigns.
Họ không coi nhẹ tầm quan trọng của các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Do you discount the impact of social media on public opinion?
Bạn có coi nhẹ tác động của mạng xã hội đến dư luận không?
Many stores offer discounts during the holiday season for shoppers.
Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá trong mùa lễ cho người mua sắm.
They do not provide discounts for students at this restaurant.
Họ không cung cấp giảm giá cho sinh viên tại nhà hàng này.
Do you think discounts attract more customers to local businesses?
Bạn có nghĩ rằng giảm giá thu hút nhiều khách hàng hơn đến doanh nghiệp địa phương không?
Many people discount the importance of social skills in job interviews.
Nhiều người coi nhẹ tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
They do not discount the impact of social media on relationships.
Họ không coi nhẹ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do you discount the value of community service in college applications?
Bạn có coi nhẹ giá trị của dịch vụ cộng đồng trong đơn ứng tuyển đại học không?
Dạng động từ của Discounts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Họ từ
Từ "discounts" (giảm giá) đề cập đến việc điều chỉnh giảm một phần giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ, thường nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "discount" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể xuất hiện thường xuyên trong các chương trình khuyến mãi tiêu dùng.
Từ "discount" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discomputare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "computare" có nghĩa là "tính toán". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ với nghĩa là giảm giá, sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "discount" chỉ việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giá trị và giao dịch thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "discounts" xuất hiện với tần suất nhất định trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi chủ đề thương mại, mua sắm và dịch vụ chiếm ưu thế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hoạt động bán lẻ, quảng cáo, và tài chính nhằm chỉ sự giảm giá áp dụng cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiểu rõ từ này giúp người học nắm bắt được các cơ hội tiết kiệm chi phí trong giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

