Bản dịch của từ Dump waste trong tiếng Việt

Dump waste

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dump waste(Noun)

dˈʌmp wˈeɪst
dˈʌmp wˈeɪst
01

Nơi để đổ chất thải.

A site for depositing waste material.

Ví dụ
02

Nơi mà rác được lưu trữ hoặc tập hợp với số lượng lớn.

A place where trash is stored or gathered in large amounts.

Ví dụ
03

Hành động vứt bỏ đồ vật không cần thiết.

An act of throwing away unwanted items.

Ví dụ

Dump waste(Verb)

dˈʌmp wˈeɪst
dˈʌmp wˈeɪst
01

Thả ra hoặc đổ ra chất lỏng hoặc chất rắn một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.

To release or pour out liquid or substance in a sudden or forceful way.

Ví dụ
02

Kết thúc một mối quan hệ hoặc kết nối một cách đột ngột.

To terminate a relationship or connection abruptly.

Ví dụ
03

Vứt bỏ chất thải hoặc vật liệu không mong muốn một cách cẩu thả hoặc vội vàng.

To dispose of waste or unwanted material in a careless or hasty manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh