Bản dịch của từ Dumped trong tiếng Việt
Dumped
Dumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dump.
Simple past and past participle of dump.
She dumped all her old clothes to donate to charity.
Cô ấy đã vứt hết quần áo cũ để quyên góp từ thiện.
He didn't want to be dumped by his friends after the incident.
Anh ấy không muốn bị bạn bè vứt bỏ sau sự việc.
Did they dump the trash in the recycling bin?
Họ có vứt rác vào thùng tái chế không?
Dạng động từ của Dumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dumping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp