Bản dịch của từ Dumped trong tiếng Việt
Dumped

Dumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dump.
Simple past and past participle of dump.
She dumped all her old clothes to donate to charity.
Cô ấy đã vứt hết quần áo cũ để quyên góp từ thiện.
He didn't want to be dumped by his friends after the incident.
Anh ấy không muốn bị bạn bè vứt bỏ sau sự việc.
Did they dump the trash in the recycling bin?
Họ có vứt rác vào thùng tái chế không?
Dạng động từ của Dumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dumping |
Họ từ
Từ "dumped" là một động từ quá khứ của từ "dump", thường có nghĩa là bị vứt bỏ hoặc chấm dứt một mối quan hệ tình cảm. Trong ngữ cảnh tình cảm, "dumped" ám chỉ việc một bên chấm dứt mối quan hệ với bên kia một cách đột ngột, thường dẫn đến cảm giác buồn bã hoặc bị phản bội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và nghĩa tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt. "Dumped" trong tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự thông tục nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dumped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dump", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "dumpa", có nghĩa là "thả" hoặc "vứt bỏ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "dumped" thường được sử dụng để chỉ việc bị từ chối trong các mối quan hệ, thường mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh xu hướng tâm lý và xã hội trong việc mô tả cảm nhận của cá nhân khi bị bỏ rơi hoặc không còn được yêu thương.
Từ "dumped" thể hiện sự chấm dứt một mối quan hệ, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ cá nhân. Tần suất sử dụng từ này tăng cao trong các ngữ cảnh không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh và âm nhạc, nơi nó miêu tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



