Bản dịch của từ Eb virus trong tiếng Việt
Eb virus

Eb virus(Noun)
Một loại virus rất dễ lây lan thuộc chi Ebolavirus gây sốt xuất huyết nghiêm trọng ở người và các loài linh trưởng khác.
A highly contagious virus of the genus Ebolavirus that causes severe hemorrhagic fever in humans and other primates.
Chỉ vi-rút Epstein-Barr, thường liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
Refers to the EpsteinBarr virus often associated with infectious mononucleosis.
Bất kỳ loại vi-rút tương tự nào có liên quan đến vi-rút Epstein-Barr.
Any similar virus related to the EpsteinBarr virus.
Một loại vi-rút có thể gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A virus that can cause infectious mononucleosis.
Thuật ngữ chung cho một nhóm vi-rút bao gồm vi-rút Epstein-Barr.
A collective term for a group of viruses that include the EpsteinBarr virus.
Một loại sốt xuất huyết do vi-rút Ebola gây ra.
A viral hemorrhagic fever caused by the Ebola virus.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Virut Epstein-Barr (EBV) là một loại virus thuộc họ herpesvirus, gây ra nhiễm trùng mononucleosis và liên quan đến một số khối u ác tính, như lymphoma. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 bởi Epstein và Barr. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "EB virus" được sử dụng phổ biến và không có sự thay đổi lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong cách phát âm của người nói mỗi vùng.
Virus Epstein-Barr, hay còn gọi là EB virus, có nguồn gốc từ tên của nhà virus học Sir Michael Epstein và Barbara Barr, những người phát hiện ra nó vào năm 1964. EB virus thuộc họ Herpesviridae và là virus gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân, cùng một số loại ung thư như u lympho Burkitt và bệnh Hodgkin. Sự liên kết giữa tên gọi và chức năng của virus này thể hiện qua khả năng kích thích sự phát triển của tế bào bạch cầu, ảnh hưởng rõ rệt tới sức khỏe con người.
Virus Epstein-Barr (EB) là một thành viên của họ virus herpes và có liên quan đến nhiều bệnh lý như bệnh mono và một số dạng ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "EB virus" không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức do tính chuyên ngành cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh lý lây nhiễm hoặc nghiên cứu virus, thường trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu y tế.
Virut Epstein-Barr (EBV) là một loại virus thuộc họ herpesvirus, gây ra nhiễm trùng mononucleosis và liên quan đến một số khối u ác tính, như lymphoma. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 bởi Epstein và Barr. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "EB virus" được sử dụng phổ biến và không có sự thay đổi lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong cách phát âm của người nói mỗi vùng.
Virus Epstein-Barr, hay còn gọi là EB virus, có nguồn gốc từ tên của nhà virus học Sir Michael Epstein và Barbara Barr, những người phát hiện ra nó vào năm 1964. EB virus thuộc họ Herpesviridae và là virus gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân, cùng một số loại ung thư như u lympho Burkitt và bệnh Hodgkin. Sự liên kết giữa tên gọi và chức năng của virus này thể hiện qua khả năng kích thích sự phát triển của tế bào bạch cầu, ảnh hưởng rõ rệt tới sức khỏe con người.
Virus Epstein-Barr (EB) là một thành viên của họ virus herpes và có liên quan đến nhiều bệnh lý như bệnh mono và một số dạng ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "EB virus" không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức do tính chuyên ngành cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh lý lây nhiễm hoặc nghiên cứu virus, thường trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu y tế.
