Bản dịch của từ Eb virus trong tiếng Việt
Eb virus

Eb virus (Noun)
Một loại virus rất dễ lây lan thuộc chi ebolavirus gây sốt xuất huyết nghiêm trọng ở người và các loài linh trưởng khác.
A highly contagious virus of the genus ebolavirus that causes severe hemorrhagic fever in humans and other primates.
The eb virus spread rapidly in West Africa during 2014's outbreak.
Virus eb lây lan nhanh chóng ở Tây Phi trong đợt bùng phát năm 2014.
The eb virus does not affect domestic animals like cats or dogs.
Virus eb không ảnh hưởng đến động vật nuôi như mèo hoặc chó.
Is the eb virus still a threat to public health today?
Virus eb vẫn là mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng hôm nay không?
Chỉ vi-rút epstein-barr, thường liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
Refers to the epsteinbarr virus often associated with infectious mononucleosis.
The doctor confirmed that Sarah had the EB virus.
Bác sĩ xác nhận rằng Sarah bị virus EB.
Many people are unaware of the symptoms of the EB virus.
Nhiều người không biết các triệu chứng của virus EB.
Is the EB virus contagious through casual contact?
Virus EB có lây qua tiếp xúc ngẫu nhiên không?
Bất kỳ loại vi-rút tương tự nào có liên quan đến vi-rút epstein-barr.
Any similar virus related to the epsteinbarr virus.
The eb virus outbreak affected many students in the school.
Đợt bùng phát virus eb ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong trường.
There is no known cure for the eb virus at the moment.
Hiện tại không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.
Have you heard about the recent cases of eb virus in town?
Bạn đã nghe về các trường hợp virus eb gần đây ở thị trấn chưa?
The eb virus outbreak affected many communities in Africa.
Đợt bùng phát virus eb ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở châu Phi.
There is no known cure for the eb virus at the moment.
Hiện tại không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.
Is the eb virus easily transmittable through casual contact?
Virus eb có dễ lây lan qua tiếp xúc ngẫu nhiên không?
The doctor diagnosed her with the EB virus.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh virus EB.
There is no cure for the EB virus.
Không có phương pháp chữa trị cho virus EB.
Have you heard about the symptoms of the EB virus?
Bạn đã nghe về các triệu chứng của virus EB chưa?
Một loại vi-rút có thể gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A virus that can cause infectious mononucleosis.
The eb virus can lead to infectious mononucleosis.
Vi rút eb có thể dẫn đến bệnh viêm nhiễm đơn bào.
Avoid close contact to prevent contracting the eb virus.
Tránh tiếp xúc gần để ngăn chặn vi rút eb lây nhiễm.
Is it possible to get infected with the eb virus easily?
Có thể bị lây nhiễm vi rút eb một cách dễ dàng không?
Thuật ngữ chung cho một nhóm vi-rút bao gồm vi-rút epstein-barr.
A collective term for a group of viruses that include the epsteinbarr virus.
Does eb virus cause mononucleosis in teenagers?
Vi-rút eb có gây bệnh sốt xuất huyết ở tuổi teen không?
The eb virus is commonly found in the saliva of humans.
Vi-rút eb thường được tìm thấy trong nước bọt của người.
Eb virus infections can lead to chronic fatigue syndrome.
Nhiễm vi-rút eb có thể dẫn đến hội chứng mệt mỏi mãn tính.
Eb virus is a dangerous pathogen found in some social animals.
Eb virus là một loại vi khuẩn nguy hiểm được tìm thấy trong một số loài động vật xã hội.
Some social animals can be infected by the Eb virus.
Một số loài động vật xã hội có thể bị nhiễm vi khuẩn Eb.
Is the Eb virus a common concern in social animal populations?
Vi khuẩn Eb có phải là một vấn đề phổ biến trong các quần thể động vật xã hội không?
Một loại sốt xuất huyết do vi-rút ebola gây ra.
A viral hemorrhagic fever caused by the ebola virus.
The eb virus outbreak in Africa was devastating.
Đợt bùng phát virus eb ở châu Phi làm hại nặng.
There is no known cure for the eb virus.
Không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.
Has the eb virus impacted global healthcare systems significantly?
Virus eb đã ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu chưa?
The eb virus outbreak caused panic in the community.
Sự bùng phát của virus eb gây hoảng loạn trong cộng đồng.
There is no known cure for the eb virus yet.
Chưa có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.
Is the eb virus a major concern in public health discussions?
Virus eb có phải là một vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận về y tế công cộng không?
Virut Epstein-Barr (EBV) là một loại virus thuộc họ herpesvirus, gây ra nhiễm trùng mononucleosis và liên quan đến một số khối u ác tính, như lymphoma. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 bởi Epstein và Barr. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "EB virus" được sử dụng phổ biến và không có sự thay đổi lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong cách phát âm của người nói mỗi vùng.
Virus Epstein-Barr, hay còn gọi là EB virus, có nguồn gốc từ tên của nhà virus học Sir Michael Epstein và Barbara Barr, những người phát hiện ra nó vào năm 1964. EB virus thuộc họ Herpesviridae và là virus gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân, cùng một số loại ung thư như u lympho Burkitt và bệnh Hodgkin. Sự liên kết giữa tên gọi và chức năng của virus này thể hiện qua khả năng kích thích sự phát triển của tế bào bạch cầu, ảnh hưởng rõ rệt tới sức khỏe con người.
Virus Epstein-Barr (EB) là một thành viên của họ virus herpes và có liên quan đến nhiều bệnh lý như bệnh mono và một số dạng ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "EB virus" không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức do tính chuyên ngành cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh lý lây nhiễm hoặc nghiên cứu virus, thường trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp