Bản dịch của từ Eb virus trong tiếng Việt

Eb virus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eb virus(Noun)

ˈɛb vˈaɪɹəs
ˈɛb vˈaɪɹəs
01

Một loại virus rất dễ lây lan thuộc chi Ebolavirus gây sốt xuất huyết nghiêm trọng ở người và các loài linh trưởng khác.

A highly contagious virus of the genus Ebolavirus that causes severe hemorrhagic fever in humans and other primates.

Ví dụ
02

Một loại vi-rút có đặc điểm là hình sợi dài.

A type of virus characterized by its long filamentous shape.

Ví dụ
03

Chỉ vi-rút Epstein-Barr, thường liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

Refers to the EpsteinBarr virus often associated with infectious mononucleosis.

Ví dụ
04

Bất kỳ loại vi-rút tương tự nào có liên quan đến vi-rút Epstein-Barr.

Any similar virus related to the EpsteinBarr virus.

Ví dụ
05

Một loại vi-rút có thể gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

A virus that can cause infectious mononucleosis.

Ví dụ
06

Một loại vi-rút liên quan đến các triệu chứng như sốt, mệt mỏi và sưng hạch bạch huyết.

A type of virus associated with symptoms such as fever fatigue and swollen lymph nodes.

Ví dụ
07

Thuật ngữ chung cho một nhóm vi-rút bao gồm vi-rút Epstein-Barr.

A collective term for a group of viruses that include the EpsteinBarr virus.

Ví dụ
08

Một loại sốt xuất huyết do vi-rút Ebola gây ra.

A viral hemorrhagic fever caused by the Ebola virus.

Ví dụ
09

Một loại vi-rút thuộc chi Ebolavirus.

A type of virus belonging to the genus Ebolavirus.

Ví dụ
10

Một thành viên của họ Filoviridae, được biết đến là nguyên nhân gây bệnh nghiêm trọng ở người và động vật.

A member of the family Filoviridae known for causing severe illness in humans and animals.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh