Bản dịch của từ Eb virus trong tiếng Việt

Eb virus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eb virus (Noun)

ˈɛb vˈaɪɹəs
ˈɛb vˈaɪɹəs
01

Một loại virus rất dễ lây lan thuộc chi ebolavirus gây sốt xuất huyết nghiêm trọng ở người và các loài linh trưởng khác.

A highly contagious virus of the genus ebolavirus that causes severe hemorrhagic fever in humans and other primates.

Ví dụ

The eb virus spread rapidly in West Africa during 2014's outbreak.

Virus eb lây lan nhanh chóng ở Tây Phi trong đợt bùng phát năm 2014.

The eb virus does not affect domestic animals like cats or dogs.

Virus eb không ảnh hưởng đến động vật nuôi như mèo hoặc chó.

Is the eb virus still a threat to public health today?

Virus eb vẫn là mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng hôm nay không?

02

Chỉ vi-rút epstein-barr, thường liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

Refers to the epsteinbarr virus often associated with infectious mononucleosis.

Ví dụ

The doctor confirmed that Sarah had the EB virus.

Bác sĩ xác nhận rằng Sarah bị virus EB.

Many people are unaware of the symptoms of the EB virus.

Nhiều người không biết các triệu chứng của virus EB.

Is the EB virus contagious through casual contact?

Virus EB có lây qua tiếp xúc ngẫu nhiên không?

03

Bất kỳ loại vi-rút tương tự nào có liên quan đến vi-rút epstein-barr.

Any similar virus related to the epsteinbarr virus.

Ví dụ

The eb virus outbreak affected many students in the school.

Đợt bùng phát virus eb ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong trường.

There is no known cure for the eb virus at the moment.

Hiện tại không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.

Have you heard about the recent cases of eb virus in town?

Bạn đã nghe về các trường hợp virus eb gần đây ở thị trấn chưa?

04

Một loại vi-rút có đặc điểm là hình sợi dài.

A type of virus characterized by its long filamentous shape.

Ví dụ

The eb virus outbreak affected many communities in Africa.

Đợt bùng phát virus eb ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở châu Phi.

There is no known cure for the eb virus at the moment.

Hiện tại không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.

Is the eb virus easily transmittable through casual contact?

Virus eb có dễ lây lan qua tiếp xúc ngẫu nhiên không?

05

Một loại vi-rút liên quan đến các triệu chứng như sốt, mệt mỏi và sưng hạch bạch huyết.

A type of virus associated with symptoms such as fever fatigue and swollen lymph nodes.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with the EB virus.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh virus EB.

There is no cure for the EB virus.

Không có phương pháp chữa trị cho virus EB.

Have you heard about the symptoms of the EB virus?

Bạn đã nghe về các triệu chứng của virus EB chưa?

06

Một loại vi-rút có thể gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

A virus that can cause infectious mononucleosis.

Ví dụ

The eb virus can lead to infectious mononucleosis.

Vi rút eb có thể dẫn đến bệnh viêm nhiễm đơn bào.

Avoid close contact to prevent contracting the eb virus.

Tránh tiếp xúc gần để ngăn chặn vi rút eb lây nhiễm.

Is it possible to get infected with the eb virus easily?

Có thể bị lây nhiễm vi rút eb một cách dễ dàng không?

07

Thuật ngữ chung cho một nhóm vi-rút bao gồm vi-rút epstein-barr.

A collective term for a group of viruses that include the epsteinbarr virus.

Ví dụ

Does eb virus cause mononucleosis in teenagers?

Vi-rút eb có gây bệnh sốt xuất huyết ở tuổi teen không?

The eb virus is commonly found in the saliva of humans.

Vi-rút eb thường được tìm thấy trong nước bọt của người.

Eb virus infections can lead to chronic fatigue syndrome.

Nhiễm vi-rút eb có thể dẫn đến hội chứng mệt mỏi mãn tính.

08

Một thành viên của họ filoviridae, được biết đến là nguyên nhân gây bệnh nghiêm trọng ở người và động vật.

A member of the family filoviridae known for causing severe illness in humans and animals.

Ví dụ

Eb virus is a dangerous pathogen found in some social animals.

Eb virus là một loại vi khuẩn nguy hiểm được tìm thấy trong một số loài động vật xã hội.

Some social animals can be infected by the Eb virus.

Một số loài động vật xã hội có thể bị nhiễm vi khuẩn Eb.

Is the Eb virus a common concern in social animal populations?

Vi khuẩn Eb có phải là một vấn đề phổ biến trong các quần thể động vật xã hội không?

09

Một loại sốt xuất huyết do vi-rút ebola gây ra.

A viral hemorrhagic fever caused by the ebola virus.

Ví dụ

The eb virus outbreak in Africa was devastating.

Đợt bùng phát virus eb ở châu Phi làm hại nặng.

There is no known cure for the eb virus.

Không có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.

Has the eb virus impacted global healthcare systems significantly?

Virus eb đã ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu chưa?

10

Một loại vi-rút thuộc chi ebolavirus.

A type of virus belonging to the genus ebolavirus.

Ví dụ

The eb virus outbreak caused panic in the community.

Sự bùng phát của virus eb gây hoảng loạn trong cộng đồng.

There is no known cure for the eb virus yet.

Chưa có phương pháp chữa trị nào cho virus eb.

Is the eb virus a major concern in public health discussions?

Virus eb có phải là một vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận về y tế công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eb virus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eb virus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.