Bản dịch của từ Edited trong tiếng Việt
Edited

Edited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chỉnh sửa.
Simple past and past participle of edit.
She edited her essay before submitting it for review.
Cô ấy chỉnh sửa bài luận trước khi nộp để xem xét.
He didn't edit his presentation slides thoroughly, so there were mistakes.
Anh ấy không chỉnh sửa kỹ lưỡng các slide trình bày, nên có lỗi.
Did they edit their group project together last night?
Họ đã chỉnh sửa dự án nhóm cùng nhau vào đêm qua chưa?
Dạng động từ của Edited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Editing |
Họ từ
Từ "edited" là dạng quá khứ phân từ của động từ "edit", có nghĩa là chỉnh sửa, biên tập hoặc thay đổi nội dung của một văn bản, hình ảnh, hay phương tiện truyền thông khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong xuất bản ở các quốc gia khác nhau có thể phản ánh quy trình biên tập khác nhau.
Từ "edited" có nguồn gốc từ латин "editus", dạng quá khứ phân từ của động từ "edere", có nghĩa là “phát hành” hoặc “xuất bản”. Nghĩa này đề cập đến hành động công bố một tác phẩm. Trong lịch sử, việc biên tập văn bản đã trở thành một quá trình quan trọng trong việc chuẩn hóa nội dung và đảm bảo chất lượng. Ngày nay, "edited" chỉ các hoạt động sửa đổi, thay đổi hoặc cải thiện một tài liệu, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực xuất bản và truyền thông.
Từ "edited" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, khi học sinh thường gặp các tài liệu yêu cầu ý kiến hoặc xét duyệt nội dung. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, xuất bản, và nghiên cứu, nơi việc chỉnh sửa văn bản là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và mạch lạc. Các tình huống phổ biến bao gồm biên tập bài viết, sách, và tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


