Bản dịch của từ Edits trong tiếng Việt

Edits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edits (Noun)

ˈɛ.dɪts
ˈɛ.dɪts
01

Số nhiều của chỉnh sửa.

Plural of edit.

Ví dụ

She made some edits to her essay before submitting it.

Cô ấy đã chỉnh sửa một số bản chỉnh của bài luận trước khi nộp.

He did not receive any edits on his IELTS speaking practice.

Anh ấy không nhận được bất kỳ bản chỉnh nào về bài tập nói IELTS của mình.

Did you ask for edits on your writing sample for feedback?

Bạn đã yêu cầu bản chỉnh cho bài mẫu viết của mình để nhận phản hồi chưa?

Dạng danh từ của Edits (Noun)

SingularPlural

Edit

Edits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Besides, there are guarantees for the accuracy and credibility of newspapers after censorship and procedures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
[...] By contrast, with prolonging procedures including and printing, traditional newspaper might not be able to compete with the Internet in terms of the updating speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] This is because newspapers are usually written by professional journalists, and are thoroughly checked, and censored prior to their publication [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Edits

Không có idiom phù hợp