Bản dịch của từ Edits trong tiếng Việt
Edits

Edits (Noun)
Số nhiều của chỉnh sửa.
Plural of edit.
She made some edits to her essay before submitting it.
Cô ấy đã chỉnh sửa một số bản chỉnh của bài luận trước khi nộp.
He did not receive any edits on his IELTS speaking practice.
Anh ấy không nhận được bất kỳ bản chỉnh nào về bài tập nói IELTS của mình.
Did you ask for edits on your writing sample for feedback?
Bạn đã yêu cầu bản chỉnh cho bài mẫu viết của mình để nhận phản hồi chưa?
Dạng danh từ của Edits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edit | Edits |
Họ từ
Từ "edits" là dạng số nhiều của danh từ "edit", có nghĩa là sự chỉnh sửa hoặc thay đổi một văn bản hay tài liệu nhằm cải thiện chất lượng hoặc độ chính xác. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ thường sử dụng "edits" để chỉ các thay đổi chi tiết trong văn bản, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "amendments" nhiều hơn trong bối cảnh pháp lý. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "edits" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "editare", có nghĩa là "xuất bản" hoặc "biên soạn". Trong tiếng Latinh, "editus" là dạng quá khứ phân từ của "edere", mang nghĩa là "đưa ra" hoặc "xuất hiện". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động thay đổi, chỉnh sửa nội dung văn bản hoặc tài liệu. Hiện nay, "edits" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biên tập văn bản để cải thiện chất lượng nội dung.
Từ "edits" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi thí sinh thường phải chỉnh sửa và phân tích văn bản. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quá trình sáng tác hay cải thiện bài viết. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chuyên môn, "edits" thường liên quan đến việc biên tập tài liệu, báo cáo nghiên cứu hoặc tác phẩm văn học, thể hiện sự chú trọng vào chất lượng và độ chính xác của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


