Bản dịch của từ Emprise trong tiếng Việt
Emprise

Emprise (Noun)
Her emprise was to improve community relations in New York City.
Mục đích của cô ấy là cải thiện quan hệ cộng đồng ở New York.
Their emprise did not focus on social justice initiatives this year.
Mục đích của họ không tập trung vào các sáng kiến công bằng xã hội năm nay.
What is your emprise for volunteering in local charities?
Mục đích của bạn khi tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương là gì?
Một cam kết, một doanh nghiệp; đặc biệt là người có bản chất táo bạo, thích phiêu lưu hoặc hào hiệp.
An undertaking an enterprise especially one of a bold adventurous or chivalrous nature.
The emprise of social workers improved community welfare in Los Angeles.
Sự dấn thân của các nhân viên xã hội đã cải thiện phúc lợi cộng đồng ở Los Angeles.
The emprise of volunteers does not always get recognition in society.
Sự dấn thân của các tình nguyện viên không phải lúc nào cũng được công nhận trong xã hội.
Is the emprise of youth activism changing social norms today?
Liệu sự dấn thân của phong trào thanh niên đang thay đổi các chuẩn mực xã hội hôm nay?
Her emprise inspired others to take risks in community projects.
Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
His emprise did not lead to any successful social initiatives this year.
Sự dũng cảm của anh ấy không mang lại sáng kiến xã hội nào thành công năm nay.
What qualities define emprise in social leaders today?
Những phẩm chất nào định nghĩa sự dũng cảm ở các nhà lãnh đạo xã hội hôm nay?
Her emprise in community service earned her the town's highest award.
Thành tựu của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã mang về giải thưởng cao nhất.
His emprise in social activism is not recognized by local leaders.
Thành tựu của anh ấy trong hoạt động xã hội không được các lãnh đạo địa phương công nhận.
What emprise did the charity achieve last year in our community?
Thành tựu nào mà tổ chức từ thiện đã đạt được năm ngoái trong cộng đồng chúng ta?
Từ "emprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là sự ảnh hưởng hoặc quyền lực đối với người khác. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà một người hoặc một nhóm kiểm soát hoặc tác động đến người khác. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển và ít gặp trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại, khiến cho tính phổ biến và sự hiểu biết về nó bị hạn chế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "emprise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "emprise", có nghĩa là sự chinh phục hoặc quyền lực, xuất phát từ động từ "emprisonner", nghĩa là giam giữ. Căn nguyên Latin "imprehendere" có nghĩa là nắm bắt hoặc chiếm lấy. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang ngữ nghĩa hiện đại, liên quan đến việc thể hiện quyền lực hoặc sự kiểm soát, phản ánh mối liên hệ giữa hành động chủ động và quyền lực trong xã hội.
Từ "emprise" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, thể hiện ý nghĩa về sự kiểm soát hay ảnh hưởng mạnh mẽ, thường liên quan đến các tình huống như quyền lực, ý chí cá nhân, hoặc thách thức trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp